Van an toàn Shinyi (Safety Valve) là thiết bị bảo vệ áp lực tự động, có nhiệm vụ xả áp khi áp suất trong hệ thống vượt quá giới hạn cho phép, giúp bảo vệ đường ống, bồn chứa, máy bơm và các thiết bị liên quan. Sản phẩm được thiết kế chính xác, độ kín cao, phản ứng nhanh, phù hợp cho cả hệ thống nước, hơi, khí và chất lỏng trung tính.
Giới thiệu về van an toàn Shinyi
Van an toàn là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống chịu áp lực. Khi áp suất trong ống hoặc bình chứa tăng quá mức cài đặt, van an toàn Shinyi sẽ tự động mở để xả áp, sau đó đóng lại kín khít khi áp suất trở về giá trị an toàn.
Dòng van an toàn Shinyi được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO và BS EN 4126, đảm bảo hoạt động chính xác, bền bỉ, và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Tất cả các model đều được kiểm định áp lực và hiệu chỉnh bằng thiết bị chuyên dụng trước khi xuất xưởng, đáp ứng yêu cầu của các nhà máy nước, trạm bơm, hệ thống PCCC, và các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ an toàn cao.
Van Shinyi gồm hai dòng chính:
-
Van an toàn nước (Water Safety Valve) – dạng lò xo điều chỉnh, thân gang hoặc đồng, kết nối mặt bích hoặc ren.
-
Van an toàn hơi/khí (Steam & Air Safety Valve) – thân đồng hoặc inox, chịu nhiệt và áp cao.
Đặc điểm nổi bật của van an toàn Shinyi
-
Phản ứng nhanh và chính xác:
-
Lò xo được hiệu chỉnh chính xác, đảm bảo mở tại đúng ngưỡng áp suất cài đặt (±3%).
-
Đóng lại tự động, kín khít, không rò rỉ sau khi xả áp.
-
-
Cấu trúc an toàn kép:
-
Cơ cấu đòn bẩy – lò xo kết hợp giúp kiểm soát lực tác động đồng đều.
-
Cấu trúc thân và nắp tách rời dễ kiểm tra, hiệu chỉnh định kỳ.
-
-
Vật liệu bền – chịu áp cao:
-
Thân van bằng gang cầu hoặc đồng thau đúc phủ epoxy; với dòng cao cấp dùng thép không gỉ inox 304/316.
-
Đĩa và ghế van bằng inox hoặc đồng mạ cứng, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt.
-
-
Dải áp hoạt động linh hoạt:
-
Tùy theo model, áp suất cài đặt từ 1.0 bar đến 16 bar, phù hợp đa dạng môi trường: nước, khí, hơi.
-
-
Độ kín cao – không rò nước:
-
Sử dụng gioăng EPDM / PTFE đạt chuẩn nước sạch, đảm bảo kín tuyệt đối khi van ở trạng thái đóng.
-
-
Lắp đặt dễ dàng – bảo trì đơn giản:
-
Có thể lắp theo phương đứng hoặc ngang, kết nối ren hoặc mặt bích tùy hệ thống.
-
Thông số kỹ thuật (dạng bảng)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Safety Valve (Water / Steam Type) |
| Thương hiệu | Shinyi – Taiwan |
| Kiểu vận hành | Cơ khí – lò xo tự động xả áp |
| Vật liệu thân | Gang cầu / Đồng thau / Inox 304/316 |
| Đĩa & ghế van | Đồng mạ / Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM / PTFE |
| Lò xo | Thép carbon mạ kẽm hoặc Inox 304 |
| Áp suất làm việc | PN10 – PN16 |
| Áp suất cài đặt | 1.0 – 16 bar (tùy chỉnh) |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 200°C (tùy vật liệu) |
| Kết nối | Mặt bích JIS10K / PN16 hoặc ren BSP |
| Kích cỡ | DN15 – DN100 |
| Ứng dụng | Nước, khí nén, hơi, hệ thống áp lực |
| Tiêu chuẩn | ISO / BS EN 4126 |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |

Cấu tạo của van an toàn Shinyi
Van an toàn Shinyi có kết cấu cơ khí đơn giản nhưng đòi hỏi độ chính xác cao, nhằm đảm bảo mở – đóng đúng áp lực thiết kế và kín tuyệt đối khi vận hành bình thường.
Cấu tạo gồm 6 bộ phận chính:
Thân van (Body):
-
Làm bằng gang cầu, đồng thau hoặc inox 304/316 tùy môi trường sử dụng.
-
Thiết kế khoang áp tối ưu, giảm tổn thất khi xả.
-
Phủ epoxy (đối với thân gang) chống ăn mòn, đạt chuẩn nước sạch.
Đĩa van (Disc):
-
Vật liệu đồng hoặc inox, mài chính xác để đảm bảo độ kín tuyệt đối với ghế van.
-
Khi áp suất vượt ngưỡng, đĩa tách khỏi ghế, tạo đường thoát áp tức thì.
Ghế van (Seat):
-
Gia công tinh bằng đồng hoặc inox, chịu mài mòn và nhiệt cao.
-
Bề mặt phẳng, kết hợp cùng gioăng EPDM/PTFE để đảm bảo kín khít khi đóng.
Lò xo điều chỉnh (Spring):
-
Là bộ phận chính xác cao, làm từ thép carbon mạ kẽm hoặc inox 304.
-
Được tinh chỉnh sẵn theo áp suất cài đặt (set pressure).
-
Có vít điều chỉnh để hiệu chỉnh tại chỗ khi cần.
Nắp van (Cap / Bonnet):
-
Bảo vệ cụm lò xo, cho phép tháo mở bảo dưỡng.
-
Một số model có tay giật (test lever) để kiểm tra hoạt động van định kỳ.
Cửa xả (Outlet Port):
-
Dạng thẳng đứng hoặc ngang tùy model.
-
Có thể nối ống xả ra môi trường an toàn, tránh phun trực tiếp.
💡 Với dòng hơi/khí áp cao, Shinyi sử dụng ghế van kép (Double Seat) để giảm chấn và tăng tốc độ xả áp.

Nguyên lý hoạt động của van an toàn Shinyi
Van an toàn hoạt động dựa trên nguyên lý cân bằng giữa lực áp suất chất lỏng và lực đàn hồi của lò xo.
1. Trạng thái bình thường (áp suất an toàn)
-
Lực nén của lò xo lớn hơn áp lực trong hệ thống → đĩa van đóng kín trên ghế.
-
Không có hiện tượng rò rỉ, hệ thống hoạt động ổn định.
2. Khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt
-
Khi áp trong đường ống hoặc bồn chứa vượt quá áp suất cài đặt, lực đẩy của chất lỏng thắng lực lò xo → đĩa van nâng lên, mở đường thoát áp.
-
Chất lỏng (hoặc khí) thoát ra qua cửa xả, giúp giảm áp nhanh chóng trong hệ thống.
3. Khi áp suất giảm về mức an toàn
-
Lực đàn hồi của lò xo đẩy đĩa van trở lại vị trí ban đầu.
-
Van đóng kín tự động, khôi phục trạng thái hoạt động ổn định, không rò nước.
🔹 Van an toàn Shinyi có khả năng xả tức thời, không bị “dao động đóng – mở” (chattering) như các dòng giá rẻ, nhờ thiết kế lò xo và đĩa tối ưu lực cân bằng.
Ưu điểm của van an toàn Shinyi
Độ chính xác cao – phản ứng tức thì:
-
Lò xo được hiệu chỉnh bằng máy chuyên dụng, đảm bảo độ sai lệch < ±3%.
-
Mở – đóng nhanh, bảo vệ hệ thống ngay khi có sự cố tăng áp.
Cấu trúc đơn giản – dễ bảo trì:
-
Các bộ phận modul (nắp, lò xo, đĩa, seat) tháo rời độc lập.
-
Kiểm tra, thay lò xo hoặc gioăng dễ dàng mà không cần tháo van khỏi đường ống.
Độ kín tuyệt đối:
-
Khi đóng, gioăng EPDM/PTFE đảm bảo không rò rỉ dù ở áp cao.
-
Van vẫn giữ kín sau hàng trăm chu kỳ xả áp.
Độ bền vượt trội:
-
Lò xo và thân van chịu được nhiệt, ăn mòn và dao động áp suất liên tục.
-
Tuổi thọ vận hành trên 5–7 năm trong môi trường nước và khí sạch.
Tính ứng dụng cao:
-
Sử dụng cho hệ thống cấp nước, hơi, khí nén, lò hơi, bình áp lực, trạm bơm, hoặc đường ống áp cao.
-
Tương thích cả với tiêu chuẩn JIS10K, PN16 và ANSI150.
Xem thêm các sản phẩm khác: Van búa nước Shinyi | Van chống va Shinyi
So sánh van an toàn Shinyi với AUT, ARV và ARITA
| Tiêu chí | Shinyi | AUT | ARV | ARITA |
|---|---|---|---|---|
| Xuất xứ | Taiwan | Malaysia | Malaysia | Singapore |
| Kiểu | Lò xo điều chỉnh | Lò xo điều chỉnh | Lò xo điều chỉnh | Lò xo điều chỉnh |
| Thân | Gang cầu / Inox | Gang / Đồng | Gang / Đồng | Inox 304 / 316 |
| Áp suất cài đặt | 1.0 – 16 bar | 1.0 – 12 bar | 1.0 – 10 bar | 1.0 – 25 bar |
| Độ sai số | ±3% | ±4% | ±5% | ±2% |
| Độ kín | Rất cao | Cao | TB – Cao | Rất cao |
| Tuổi thọ | 6 – 8 năm | 4 – 5 năm | 3 – 4 năm | 8 – 10 năm |
| Phản ứng | Nhanh, ổn định | TB | TB | Rất nhanh |
| Bảo trì | Dễ dàng | Dễ | TB | Khó hơn |
| Giá thành | Trung bình – hợp lý | Trung bình | Rẻ | Cao |
Đánh giá kỹ sư:
-
Shinyi có chất lượng vượt trội trong tầm giá trung, đảm bảo an toàn và độ chính xác cao, phù hợp cho hầu hết hệ thống cấp nước – khí – hơi tại Việt Nam.
-
AUT và ARV phổ biến hơn trong phân khúc giá rẻ, nhưng khả năng giữ kín và tuổi thọ thấp hơn.
-
ARITA cao cấp, đạt chuẩn ASME, tuy nhiên giá thành cao gấp đôi và phụ tùng thay thế khó tìm.
✅ Kết luận: Shinyi là lựa chọn cân bằng giữa độ tin cậy kỹ thuật và chi phí đầu tư, đặc biệt phù hợp các công trình nước và công nghiệp nhẹ.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì van an toàn Shinyi
1. Lắp đặt
-
Luôn lắp theo phương thẳng đứng, trục lò xo hướng lên.
-
Tránh đặt tại vị trí có xung áp mạnh hoặc rung động cơ học.
-
Nếu dùng cho hơi hoặc khí, gắn ống xả hướng ra ngoài hoặc vào đường thu hồi an toàn.
-
Đặt gần thiết bị cần bảo vệ nhất (ví dụ: đầu ra của máy bơm, đỉnh bình áp, đầu lò hơi).
-
Không sử dụng ống xả nhỏ hơn kích cỡ cửa ra của van.
2. Trong quá trình vận hành
-
Định kỳ kéo tay giật (nếu có) để kiểm tra phản ứng mở van.
-
Theo dõi áp suất hệ thống bằng đồng hồ; nếu van xả khi chưa đủ áp, cần kiểm tra lò xo hoặc seat.
-
Không điều chỉnh vít cài áp nếu chưa có thiết bị đo chuẩn hoặc hướng dẫn của kỹ sư.
3. Bảo trì định kỳ
-
6 tháng/lần: kiểm tra lò xo, đĩa, seat, thay gioăng nếu có rò rỉ nhỏ.
-
12 tháng/lần: tháo toàn bộ van để vệ sinh, hiệu chuẩn lại áp suất cài đặt.
-
Với van inox hoặc dùng cho hơi: tra mỡ chịu nhiệt nhẹ vào ren điều chỉnh lò xo.
-
Nếu van xả thường xuyên (do áp quá cao), cần kiểm tra lại van giảm áp hoặc bơm tăng áp trong hệ thống.
















