Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX (Wafer Type Dual Plate Check Valve) là dòng van một chiều thiết kế dạng wafer mỏng, cấu tạo hai cánh inox gắn lò xo trung tâm, giúp đóng mở nhanh, ngăn chảy ngược hiệu quả và tiết kiệm không gian lắp đặt. Sản phẩm được chế tạo bằng gang cầu hoặc inox, đạt chuẩn PN16 – hàng chính hãng Shinyi Taiwan.
Giới thiệu
Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX là thiết bị tự động ngăn dòng chảy ngược, sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC và công nghiệp.
Khác với van 1 chiều lá lật hay lò xo dạng đĩa, model WBCX có cấu tạo hai cánh (dual plates) gắn trên trục lò xo trung tâm, đóng mở nhanh và nhẹ, giúp giảm búa nước (water hammer) và tiết kiệm chiều dài lắp đặt (wafer type).
Sản phẩm được sản xuất bởi Shinyi – Taiwan, nhà sản xuất van công nghiệp uy tín hàng đầu châu Á. Dòng WBCX đạt tiêu chuẩn JIS / ISO / BS, chịu áp lực làm việc PN10/PN16, kết nối kẹp giữa hai mặt bích (wafer), phù hợp cho đường ống DN50 – DN600.
Van có thể lắp theo phương ngang hoặc phương đứng, đảm bảo hiệu quả chống chảy ngược tuyệt đối trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
Xem toàn bộ sản phẩm: van 1 chiều shinyi
Đặc điểm nổi bật
Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX nổi bật nhờ thiết kế gọn nhẹ, cấu trúc hợp lý, độ kín cao và hiệu quả vận hành ổn định:
-
Cấu tạo wafer mỏng, dễ lắp đặt giữa hai mặt bích JIS10K / PN16.
-
Thân van bằng gang cầu FCD hoặc inox 304, phủ epoxy chống ăn mòn.
-
Hai cánh van bằng inox 304/316, đóng mở đối xứng quanh trục trung tâm.
-
Lò xo đàn hồi trung tâm giúp cánh đóng nhanh, ngăn chảy ngược hiệu quả.
-
Trục và chốt inox gia công chính xác, tăng tuổi thọ cơ cấu chuyển động.
-
Gioăng làm kín EPDM / NBR chịu nước nóng – lạnh, kín tuyệt đối khi đóng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng đường ống.
-
Áp dụng rộng rãi: hệ thống bơm, xử lý nước, cấp nước đô thị, PCCC, HVAC, hơi lạnh.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | WBCX |
| Kiểu van | Van 1 chiều cánh bướm (Dual Plate Check Valve) |
| Kích cỡ danh nghĩa | DN50 – DN600 |
| Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
| Thân van | Gang cầu FCD phủ epoxy / Inox 304 |
| Cánh van | Inox 304 / 316 |
| Trục & lò xo | Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM / NBR |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 80°C |
| Kiểu kết nối | Wafer – kẹp giữa hai mặt bích JIS10K / PN16 |
| Ứng dụng | Cấp nước, xử lý nước, PCCC, HVAC, công nghiệp |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |

Cấu tạo & vật liệu
Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX được chế tạo với cấu trúc đặc trưng dạng wafer mỏng, gồm hai cánh inox gắn trên trục trung tâm có lò xo hồi. Toàn bộ vật liệu được tuyển chọn nhằm đảm bảo độ bền, độ kín và tuổi thọ vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
1. Thân van (Body)
Vật liệu: Gang cầu FCD450 phủ epoxy hoặc inox 304.
Đặc điểm:
-
Dạng wafer (kẹp giữa hai mặt bích), tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Thành van mỏng nhưng chịu áp lực cao (PN10/PN16).
-
Phủ epoxy dày ≥ 250 µm, chống ăn mòn, phù hợp nước sạch, nước thải nhẹ.
-
Gia công chính xác, đảm bảo đồng tâm với đường ống, hạn chế rò rỉ.
2. Cánh van (Disc)
Vật liệu: Inox 304 hoặc 316, gồm 2 cánh đối xứng gắn bản lề giữa trục.
Công dụng: Mở ra khi dòng chảy thuận, đóng lại nhờ lực lò xo khi có dòng ngược.
Đặc điểm:
-
Cánh mở góc 70–80°, lưu lượng lớn, tổn thất áp nhỏ.
-
Thiết kế cân bằng lực giúp đóng mở êm, không rung lắc.
3. Trục và lò xo (Hinge & Spring)
-
Vật liệu: Inox 304, chống gỉ, đàn hồi ổn định.
-
Tác dụng: Giúp cánh đóng nhanh ngay khi dòng đảo chiều, ngăn chảy ngược và giảm búa nước.
-
Ưu điểm: Không cần nguồn năng lượng ngoài, hoàn toàn tự động.
4. Gioăng làm kín (Seat / Gasket)
-
Vật liệu: EPDM hoặc NBR.
-
Công dụng: Đảm bảo độ kín tuyệt đối giữa cánh và thân khi đóng.
-
Đặc điểm: Chịu nhiệt, chống ăn mòn, phù hợp nước sạch và nước xử lý.
5. Bu lông, đai ốc (Fasteners)
-
Vật liệu: Inox 304, siết chặt toàn bộ thân, an toàn khi lắp giữa hai mặt bích.

Nguyên lý hoạt động
Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX hoạt động hoàn toàn tự động, dựa vào áp lực chênh lệch giữa hai đầu van và lực đàn hồi của lò xo trung tâm.
Khi có dòng chảy thuận:
-
Áp suất đẩy hai cánh mở ra quanh trục trung tâm.
-
Lò xo bị nén, nước đi qua gần như không cản trở.
-
Thiết kế đối xứng giúp mở đều hai cánh, giảm rung động và tiếng ồn.
Khi dòng ngừng hoặc đảo chiều:
-
Lực dòng ngược + đàn hồi lò xo → hai cánh tự động đóng lại ngay lập tức.
-
Gioăng EPDM/NBR ép sát bề mặt cánh → ngăn chảy ngược tuyệt đối.
Khi khởi động lại:
-
Lực đẩy dòng chảy vượt lực lò xo → cánh mở nhẹ, dòng nước lưu thông bình thường.
⚙️ Thiết kế lò xo trung tâm của Shinyi được tối ưu bằng mô phỏng thủy lực (CFD) để đảm bảo tốc độ đóng nhanh nhưng không gây va đập mạnh, giúp hệ thống êm và ổn định.
Ưu điểm vượt trội
1. Thiết kế gọn nhẹ – tiết kiệm không gian
-
Dạng wafer mỏng, dài chỉ bằng 1/4 van lá lật, dễ lắp trong không gian hạn chế.
-
Phù hợp đường ống đứng, nằm ngang hoặc chéo.
2. Đóng mở nhanh – giảm búa nước
-
Hai cánh inox nhẹ, có lò xo hồi trung tâm → đóng tức thời khi dòng ngược, ngăn sập ống và búa nước.
-
Độ êm cao hơn loại lá lật, ít va đập cơ khí.
3. Hiệu suất dòng chảy cao – tổn thất thấp
-
Cánh mở đối xứng theo dòng → tiết diện thoáng lớn → ΔP nhỏ, hiệu suất năng lượng cao hơn 15–20% so với van đĩa truyền thống.
4. Độ kín – độ bền cao
-
Gioăng EPDM/NBR kết hợp bề mặt inox mài phẳng → kín tuyệt đối.
-
Lò xo inox đàn hồi ổn định, chịu được hàng trăm nghìn chu kỳ đóng mở.
5. Dễ bảo trì – tuổi thọ dài
-
Ít chi tiết chuyển động, ít hao mòn.
-
Không cần tra dầu mỡ định kỳ.
-
Tuổi thọ trung bình >10 năm trong môi trường nước sạch.
So sánh giữa 3 loại van 1 chiều Shinyi
| Tiêu chí | RDCV (Lá lật) | SCVX (Lò xo) | WBCX (Cánh bướm) |
|---|---|---|---|
| Cơ cấu đóng mở | Lá bản lớn, trục đơn | Đĩa tròn + lò xo | Hai cánh inox + lò xo trung tâm |
| Tốc độ đóng | Trung bình (êm) | Nhanh | Rất nhanh, chống búa nước |
| Tổn thất áp (ΔP) | Thấp | TB–thấp | Thấp nhất |
| Độ kín | Cao | Rất cao | Cao & ổn định lâu dài |
| Dạng kết nối | Mặt bích JIS10K / PN16 | Ren / bích | Wafer kẹp giữa hai mặt bích |
| Hướng lắp | Ngang / nghiêng | Ngang / đứng | Ngang / đứng / chéo |
| Kích cỡ phổ biến | DN50–DN300 | DN15–DN100 | DN50–DN600 |
| Bảo trì | Dễ | Khó hơn | Rất dễ, ít chi tiết |
| Ứng dụng chính | PCCC, trạm bơm | Nước sạch, HVAC | Đường ống lớn, lưu lượng cao, tiết kiệm không gian |
💡 Theo hướng dẫn kỹ thuật của Shinyi Taiwan, WBCX được khuyến nghị dùng cho các hệ thống áp lực cao, đường kính lớn hoặc không gian lắp hạn chế, nhờ kết cấu wafer và cơ chế đóng nhanh bằng lò xo trung tâm.
Ứng dụng thực tế
Van 1 chiều cánh bướm Shinyi WBCX được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật hiện đại, nơi yêu cầu lưu lượng lớn, đóng mở nhanh và tiết kiệm không gian:
-
Trạm bơm cấp nước công nghiệp: đặt sau bơm để ngăn nước chảy ngược.
-
Đường ống truyền tải dài hoặc dốc: giảm rủi ro búa nước.
-
Hệ thống PCCC & HVAC: đóng nhanh, êm, phù hợp không gian hạn chế.
-
Nhà máy xử lý nước và trạm bơm đô thị: hiệu quả cao, dễ bảo trì.
-
Ngành thực phẩm, dược, hóa chất nhẹ: sử dụng loại WBCX inox 316 để đảm bảo an toàn vệ sinh.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì
1. Khi lắp đặt
-
Đặt đúng chiều dòng chảy (mũi tên trên thân van).
-
Có thể lắp ngang, đứng hoặc nghiêng, nhưng trục lò xo phải song song với mặt phẳng dòng chảy để tránh kẹt cánh.
-
Kẹp giữa hai mặt bích JIS10K / PN16, dùng bulông inox siết đều, tránh lệch.
-
Giữa các mặt bích cần có gioăng cao su phẳng để tăng độ kín.
-
Khoảng cách ống hai bên phải đủ, không ép mép wafer khi siết.
2. Khi vận hành
-
Kiểm tra hoạt động đóng/mở của cánh trong lần khởi động đầu tiên.
-
Nếu nghe tiếng “cộc” nhẹ khi dừng bơm → hiện tượng đóng bình thường.
-
Nếu có tiếng va mạnh hoặc rung → kiểm tra hướng lắp hoặc lực siết bulông.
3. Khi bảo trì
-
6–12 tháng/lần: tháo van, rửa sạch cánh và gioăng.
-
Không dùng vật cứng hoặc hóa chất mạnh để làm sạch bề mặt inox.
-
Thay gioăng EPDM/NBR nếu bị chai, biến dạng hoặc rò nước.
-
Kiểm tra lò xo: nếu yếu hoặc gãy → thay mới để đảm bảo đóng nhanh.















