Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV (Swing Check Valve) là dòng van tự động cho phép dòng nước chảy một chiều và ngăn chảy ngược, giúp bảo vệ máy bơm, thiết bị đo và toàn bộ hệ thống. Với thân gang cầu phủ epoxy, lá van inox 304 và trục bền vững, RDCV mang lại độ kín cao, vận hành êm và tuổi thọ lâu dài.
Giới thiệu
Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV là dòng van cơ học tự động hoạt động theo nguyên lý trọng lực, cho phép lưu chất đi qua theo một hướng duy nhất và tự động đóng khi dòng chảy ngược xuất hiện.
Đây là loại van phổ biến nhất trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, HVAC và PCCC, được thiết kế tiêu chuẩn JIS / BS / ISO PN16, dễ lắp đặt, bền bỉ và ít bảo trì.
Sản phẩm RDCV do Shinyi – Taiwan sản xuất, được chế tạo bằng gang cầu FCD450 phủ epoxy, lá van inox 304, trục và bản lề gia công chính xác, đảm bảo đóng mở êm, kín khít, không gây sốc áp.
Nhờ thiết kế lá lật bản rộng và khoang dòng chảy tối ưu, van 1 chiều Shinyi RDCV có khả năng giảm tổn thất áp suất, đảm bảo dòng chảy ổn định và tăng hiệu quả năng lượng cho toàn hệ thống.
Đặc điểm nổi bật
Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV được chế tạo và kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo cả độ bền vật liệu lẫn tính năng vận hành:
-
Thân van bằng gang cầu (FCD450), phủ epoxy dày, bền với thời gian và môi trường nước.
-
Lá van bằng inox 304, nhẹ, chống rỉ, đóng mở nhanh, tuổi thọ cao.
-
Trục van bằng inox 304, gắn cố định bằng bản lề, giúp lá lật đóng mở êm.
-
Gioăng làm kín EPDM, đảm bảo kín tuyệt đối, không rò nước khi đóng.
-
Thiết kế lá lật bản lớn, giảm lực cản dòng chảy, hạn chế hiện tượng va đập.
-
Nắp van dạng bulông, dễ tháo để kiểm tra hoặc thay gioăng khi cần.
-
Kết nối mặt bích tiêu chuẩn JIS10K / PN16, tương thích hầu hết hệ thống hiện nay.
-
Kích cỡ tiêu chuẩn: DN50 – DN300.
-
Áp lực làm việc: PN10 – PN16.
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 80°C.
Tham khảo thêm các sản phẩm khác: van cổng shinyi | Van bướm Shinyi
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | RDCV |
| Kiểu van | Van 1 chiều lá lật (Swing Check Valve) |
| Kích cỡ danh nghĩa | DN50 – DN300 |
| Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
| Vật liệu thân | Gang cầu FCD450 phủ epoxy |
| Lá van | Inox 304 |
| Trục van | Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM |
| Nắp van | Gang cầu, bulông inox |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 80°C |
| Kết nối | Mặt bích JIS10K / PN16 |
| Ứng dụng | Cấp nước, xử lý nước, HVAC, PCCC |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |

Cấu tạo & vật liệu
Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV được thiết kế tối ưu cho dòng chảy áp lực trung bình – cao, với cấu trúc cơ học đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Từng chi tiết được chế tạo bằng vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền – độ kín – khả năng đóng mở ổn định trong suốt chu kỳ vận hành dài.
1. Thân van (Body)
Vật liệu: Gang cầu FCD450, phủ epoxy tĩnh điện dày ≥ 250 µm.
Đặc điểm:
-
Khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn, thích hợp với nước sạch, nước thải, PCCC.
-
Cấu trúc khoang tròn đồng tâm giúp giảm tổn thất áp suất khi dòng chảy đi qua.
-
Hai đầu mặt bích JIS10K/PN16, tiện lắp ghép với hệ thống tiêu chuẩn.
2. Lá van (Disc)
-
Vật liệu: Inox 304, bản dày, được mài phẳng để tăng độ kín khi đóng.
-
Công dụng: Khi có áp suất dòng chảy, lá mở ra quanh trục; khi dòng ngừng hoặc đảo chiều, trọng lực và áp ngược sẽ khiến lá đóng xuống.
-
Thiết kế lá bản rộng: Giúp dòng chảy qua van êm, không tạo xoáy mạnh, hạn chế sốc áp.
3. Trục van (Hinge Pin)
-
Vật liệu: Inox 304, gia công chính xác, lắp qua bản lề cố định.
-
Đặc điểm: Bôi trơn bằng vật liệu khô, đảm bảo chuyển động nhẹ và ổn định trong thời gian dài.
4. Gioăng làm kín (Seat / Gasket)
-
Vật liệu: EPDM, đạt tiêu chuẩn nước sạch (WRAS).
-
Chức năng: Tạo độ kín tuyệt đối giữa thân và lá khi đóng, ngăn rò rỉ hoàn toàn.
5. Nắp van (Cover)
-
Vật liệu: Gang cầu phủ epoxy, cố định bằng bulông inox 304.
-
Ưu điểm: Dễ tháo để vệ sinh hoặc thay gioăng, giúp bảo trì nhanh tại chỗ.

Nguyên lý hoạt động
Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV hoạt động hoàn toàn tự động, dựa trên áp suất dòng chảy và trọng lực:
Khi có dòng chảy thuận:
-
Áp suất nước tác động lên lá van → lá mở quanh trục → dòng chảy đi qua tự do.
-
Tổn thất áp suất nhỏ nhờ góc mở lớn (~70–80°).
Khi dòng ngừng hoặc chảy ngược:
-
Áp lực ngược hoặc trọng lượng lá khiến lá lật xuống nhanh chóng, áp sát vào seat.
-
Gioăng EPDM giúp đóng kín tuyệt đối, ngăn nước quay ngược gây hỏng bơm.
Khi khởi động lại:
-
Lá van được đẩy mở dần, hạn chế va đập thủy lực.
-
Cơ cấu trục – bản lề inox bảo đảm chuyển động êm, không kẹt.
💡 Thiết kế bản lề của Shinyi được tối ưu hóa bằng phân tích mô phỏng CFD (Computational Fluid Dynamics) để đảm bảo đóng mở chính xác, hạn chế xung lực và tiếng ồn.
Ưu điểm vượt trội
1. Hiệu suất dòng chảy cao
-
Đường ống gần như không bị cản trở khi van mở hoàn toàn.
-
Thiết kế khoang cong – lá mỏng giúp giảm ΔP (tổn thất áp) rõ rệt so với kiểu lò xo.
2. Vận hành êm – không gây sốc áp
-
Đóng theo góc bản lật tự nhiên, không có lực đàn hồi cưỡng bức → hạn chế hiện tượng “búa nước”.
-
Hoạt động êm, phù hợp cho đầu ra bơm công nghiệp, hệ PCCC, trạm nước sạch.
3. Độ kín và độ bền cao
-
Gioăng EPDM và mặt lá inox tiếp xúc khít, kín tuyệt đối khi đóng.
-
Toàn bộ cấu trúc inox – gang cầu chịu ăn mòn, phù hợp khí hậu Việt Nam.
4. Bảo trì dễ dàng
-
Có thể tháo nắp van, kiểm tra seat và lá mà không cần tháo rời toàn van khỏi đường ống.
-
Thời gian bảo trì ngắn, chi phí thấp.
So sánh giữa 3 loại van 1 chiều Shinyi
| Tiêu chí | RDCV (Lá lật) | SCVX (Lò xo) | WBCX (Cánh bướm) |
|---|---|---|---|
| Cơ cấu đóng mở | Lá lật bản lớn, trục inox | Đĩa tròn, đóng bằng lò xo | Hai cánh bướm lật giữa dòng |
| Nguyên lý hoạt động | Trọng lực + áp lực ngược | Lò xo đàn hồi + áp lực ngược | Đòn bản lề trung tâm |
| Tốc độ đóng | Vừa phải (êm, chống sốc) | Rất nhanh (tránh hồi nước) | Trung bình |
| Tổn thất áp (ΔP) | Thấp nhất | Trung bình | TB – thấp |
| Khả năng chống búa nước | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
| Vị trí lắp đặt phù hợp | Đầu ra bơm, trạm nước, PCCC | Đường ống đứng, nước sạch | Hệ ống DN lớn, lưu lượng cao |
| Kích cỡ phổ biến | DN50–DN300 | DN15–DN100 | DN50–DN600 |
| Bảo trì | Dễ (tháo nắp nhanh) | Khó (cần tháo lò xo) | Dễ |
| Giá trị sử dụng | Cân bằng giữa êm – kín – bền | Phản ứng nhanh, nhỏ gọn | Áp dụng công trình lớn |
| Khuyến nghị của Shinyi | Dùng cho hầu hết hệ thống cấp nước | Dùng cho đường ống thẳng, áp cao | Dùng cho ống lớn, lưu lượng cao |
📌 Theo kỹ sư Shinyi Taiwan, dòng RDCV là loại van “đa dụng” nhất, cân bằng giữa độ bền, độ kín và hiệu suất dòng chảy – phù hợp cho hơn 70% công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng thực tế
Van 1 chiều lá lật Shinyi RDCV được dùng rộng rãi trong:
-
Đường ống đầu ra máy bơm: Ngăn nước chảy ngược, bảo vệ cánh bơm.
-
Hệ thống PCCC: Duy trì áp lực một chiều, hạn chế xung lực khi bơm dừng.
-
Trạm bơm cấp nước, xử lý nước: Giữ nước ổn định trong ống đẩy.
-
Hệ HVAC – làm mát công nghiệp: Giảm áp lực ngược khi thay đổi tải.
-
Đường ống xả và thoát nước công nghiệp: Giúp dòng chảy ổn định, không tạo túi khí.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì
Để van hoạt động bền bỉ, cần tuân thủ quy trình kỹ thuật Shinyi khuyến nghị:
1. Khi lắp đặt
-
Hướng dòng chảy trùng với mũi tên trên thân van.
-
Lắp theo phương ngang, bản lật hướng lên trên; nếu lắp dọc, cần đảm bảo hướng mở về phía trên.
-
Đặt van 1 chiều sau máy bơm, trước van khóa hoặc đồng hồ áp suất.
-
Tránh đặt gần co gấp khúc hoặc nơi có rung động mạnh.
-
Sử dụng gioăng mặt bích phù hợp PN10/16 và siết đều bulông.
2. Khi vận hành
-
Khởi động máy bơm chậm để tránh sốc áp khi lá mở nhanh.
-
Theo dõi dòng chảy đầu ra, nếu có hiện tượng rung → kiểm tra bản lề hoặc seat.
3. Khi bảo trì
-
3–6 tháng/lần, đặc biệt với nước thô hoặc bơm nước sông.
-
Tháo nắp, vệ sinh lá – seat – gioăng bằng bàn chải mềm và nước sạch.
-
Không dùng vật cứng chà bề mặt inox để tránh xước seat.
-
Khi seat EPDM chai cứng hoặc biến dạng, cần thay thế ngay.
4. Dấu hiệu cần kiểm tra
-
Có tiếng va đập “cộc” khi bơm dừng → lá đóng nhanh → cần kiểm tra áp ngược.
-
Nước rò nhẹ ở mặt bích → siết lại bulông hoặc thay gioăng.
-
Lá mở chậm hoặc kẹt → do cặn bẩn quanh trục, cần vệ sinh.














