Van bướm mặt bích Shinyi FBGS là dòng van bướm công nghiệp cao cấp của Shinyi (Taiwan), được thiết kế kiểu mặt bích (Flange Type) với thân gang cầu, đĩa inox 304 và gioăng EPDM. Van có khả năng chịu áp lực cao, đóng mở êm, kín tuyệt đối, phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, PCCC, HVAC, nhà máy công nghiệp và các công trình hạ tầng quy mô lớn.
Giới thiệu
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS là loại van được liên kết trực tiếp bằng mặt bích tiêu chuẩn JIS / BS / DIN, tạo nên độ ổn định cơ học cao hơn so với dạng wafer thông thường.
Thân van được làm từ gang cầu phủ epoxy chống ăn mòn, đĩa van bằng inox 304 giúp chống gỉ và chịu được môi trường có tạp chất, trong khi gioăng EPDM cao cấp đảm bảo độ kín tuyệt đối khi đóng.
Dòng FBGS được Shinyi sản xuất theo tiêu chuẩn PN16, có thể vận hành bằng tay quay hộp số hoặc mô-tơ điện, thích hợp cho các đường ống có kích thước lớn (DN200 – DN600), nơi cần lực xoay lớn và độ kín cao.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống nước sạch, nước thải, PCCC trung tâm, HVAC, trạm bơm và nhà máy sản xuất.
Xem toàn bộ danh mục: van bướm Shinyi
Đặc điểm nổi bật
-
Kết nối mặt bích đôi (Double Flange) chắc chắn, chịu được rung động và áp lực cao.
-
Thân gang cầu (Ductile Iron) phủ sơn epoxy 2 lớp chống ăn mòn và oxy hóa.
-
Đĩa van inox 304 (CF8) sáng bóng, giảm ma sát và duy trì lưu lượng ổn định.
-
Gioăng EPDM kín tuyệt đối, đàn hồi cao, không rò rỉ dù áp lực lớn.
-
Vận hành bằng hộp số tay quay, có thể nâng cấp lên điều khiển điện hoặc khí nén.
-
Thiết kế bích tiêu chuẩn JIS10K / BS PN16 / DIN PN16, tương thích linh hoạt với nhiều hệ thống ống.
-
Phù hợp cho hệ thống áp lực cao và đường ống lớn, kích cỡ tới DN600.
-
Bảo hành 12 tháng, hàng chính hãng Shinyi – Đài Loan, có CO–CQ đầy đủ.

Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | FBGS |
| Kiểu kết nối | Mặt bích đôi (Double Flange Type) |
| Kích cỡ | DN50 – DN600 |
| Áp lực làm việc | PN16 (16 bar) |
| Nhiệt độ tối đa | 120°C |
| Kiểu vận hành | Tay quay hộp số hoặc mô-tơ điện |
| Vật liệu thân | Gang cầu phủ epoxy |
| Vật liệu đĩa | Inox 304 (CF8) |
| Trục van | Inox 410 / 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM |
| Tiêu chuẩn mặt bích | JIS 10K / BS PN16 / DIN PN16 |
| Tiêu chuẩn thiết kế | ISO 5752 / EN 593 |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |
| Bảo hành | 12 tháng |
Tóm tắt kỹ thuật:
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS là dòng van bướm công nghiệp chuyên dụng cho hệ thống có áp lực cao hoặc đường ống lớn, đảm bảo độ kín, độ bền và độ ổn định vượt trội.
Nhờ thiết kế mặt bích chắc chắn và vật liệu inox – gang cầu cao cấp, FBGS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hiệu suất cao, tuổi thọ dài và khả năng bảo trì dễ dàng.
Cấu tạo của van bướm mặt bích Shinyi FBGS
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS được thiết kế theo cấu trúc double-flange (mặt bích đôi) – dạng chắc chắn nhất trong nhóm van bướm công nghiệp. Toàn bộ chi tiết đều được Shinyi Taiwan gia công chính xác bằng máy CNC, đảm bảo độ kín, độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
Cấu tạo gồm 6 bộ phận chính:
Thân van (Body):
Đúc bằng gang cầu (Ductile Iron), có tai bắt bích ở hai đầu giúp lắp cố định vào đường ống bằng bulong. Lớp phủ epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm bảo vệ thân khỏi ăn mòn và rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc nước thải. Thiết kế mặt bích giúp thân van chịu lực phân bổ đều khi siết bulong, tăng độ kín và giảm nguy cơ biến dạng khi vận hành ở áp lực cao.
Đĩa van (Disc):
Là bộ phận trực tiếp điều tiết lưu lượng, chế tạo bằng inox 304 (CF8), chống gỉ sét và bám cặn. Đĩa được gia công cạnh mỏng – bề mặt bóng giúp giảm lực cản và cho lưu lượng tối đa khi mở hoàn toàn.
Trục van (Stem):
Là chi tiết truyền chuyển động từ tay quay hoặc mô-tơ xuống đĩa van, được làm bằng inox 410 hoặc 304, có khả năng chịu xoắn và mài mòn cao, giúp thao tác nhẹ và ổn định lâu dài.
Gioăng làm kín (Seat):
Sử dụng EPDM cao cấp – vật liệu đàn hồi, chịu nhiệt tới 120°C và áp lực tới 16 bar. Gioăng được đúc liền trong thân van, ôm sát đĩa tạo độ kín tuyệt đối, đồng thời giảm rung và tiếng ồn khi đóng/mở.
Hộp số điều khiển (Gear Operator):
Truyền động bằng cơ cấu bánh răng – trục vít, được bôi mỡ chịu nhiệt, giúp vận hành nhẹ, chính xác. Cơ cấu hộp số có khóa định vị và hiển thị vị trí mở/đóng, an toàn cho người vận hành.
Vô lăng (Handwheel):
Tay quay bằng thép sơn tĩnh điện, kích thước lớn, dễ thao tác kể cả với van DN600. Cho phép điều tiết lưu lượng hoặc đóng/mở hoàn toàn tùy theo nhu cầu vận hành.

Tất cả các van FBGS được Shinyi kiểm tra áp lực 100% tại nhà máy Đài Loan (hydrostatic test và leakage test) theo tiêu chuẩn ISO 5208 – đảm bảo không rò rỉ dù ở áp suất 1.5 lần PN định mức.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS hoạt động theo nguyên lý xoay trục đĩa ¼ vòng (90°) để đóng hoặc mở dòng chảy.
-
Khi người vận hành xoay tay quay (hoặc mô-tơ), hộp số truyền mô-men xoắn xuống trục van.
-
Trục van làm đĩa inox 304 xoay song song với dòng chảy → van mở hoàn toàn.
-
Khi đĩa xoay vuông góc 90° với hướng dòng chảy, van đóng kín hoàn toàn nhờ gioăng EPDM ép sát đĩa.
-
Thiết kế mặt bích hai đầu giúp van chịu được lực dọc trục và áp lực thủy lực cao hơn, không bị rung hoặc xô lệch như van wafer.
Ví dụ thực tế:
Trong hệ thống nước sạch của nhà máy DNP Long An, van FBGS DN400 được lắp tại tuyến ống chính. Khi vận hành bằng tay quay, đĩa inox xoay từ từ giúp dòng nước giảm dần mà không gây búa nước. Sau 4 năm vận hành, van vẫn giữ kín tuyệt đối – không có hiện tượng rò nước ở đĩa hoặc mặt bích.
Ưu điểm của van bướm mặt bích Shinyi FBGS
Ưu điểm về kết cấu cơ học
-
Kết nối mặt bích đôi (Double Flange) giúp van chịu áp lực cao và rung động mạnh, phù hợp lắp tại vị trí đầu nguồn, trạm bơm hoặc đường ống chính.
-
Cấu trúc vững chắc, không bị xô lệch khi chịu tải nặng hoặc siết bulong mạnh.
-
Độ đồng tâm giữa thân – đĩa – trục được Shinyi gia công chính xác, giúp vận hành nhẹ, không kẹt, không rò.
Ưu điểm về vật liệu và độ bền
-
Thân gang cầu dày, sơn epoxy hai lớp chống ăn mòn vượt trội.
-
Đĩa inox 304 duy trì độ sáng và khả năng chống gỉ ngay cả trong môi trường nước thải, nước muối nhẹ.
-
Gioăng EPDM bền, đàn hồi, không bị nứt sau hàng nghìn chu kỳ đóng mở.
-
Có thể nâng cấp sang điều khiển điện hoặc khí nén mà không cần thay thân van.
Ưu điểm về vận hành và bảo trì
-
Hộp số giảm tốc giúp vận hành nhẹ, chính xác, an toàn cho cả van lớn DN500–DN600.
-
Có thể điều tiết lưu lượng từng phần, không gây xung áp như van cổng.
-
Ít phải bảo trì, chỉ cần kiểm tra định kỳ mỡ hộp số và tình trạng gioăng.
-
Khi cần thay gioăng, có thể tháo tại chỗ, không phải di dời toàn bộ van.

Ưu điểm so với van bướm wafer
| Tiêu chí | Van bướm mặt bích FBGS | Van bướm wafer WBGS / WBLS |
|---|---|---|
| Kết nối | Mặt bích đôi, bắt bulong riêng hai đầu | Kẹp giữa hai mặt bích |
| Khả năng chịu áp | Cao hơn, ổn định hơn | Thấp hơn (phụ thuộc lực siết) |
| Độ vững khi lắp | Rất cao, không xô lệch | Có thể bị lệch nhẹ nếu bích không phẳng |
| Ứng dụng | Đường ống lớn, áp lực cao | Hệ thống nhỏ, trung bình |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Kết luận:
Dòng FBGS mặt bích là lựa chọn tối ưu cho các đường ống chính, trạm bơm, hoặc hệ thống công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ kín cao, áp lực lớn và độ ổn định lâu dài.
Cấu trúc cơ học chắc chắn cùng vật liệu inox – gang cầu của Shinyi giúp FBGS vận hành bền bỉ trên 10 năm, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế.
So sánh van bướm mặt bích Shinyi FBGS với các dòng van bướm Shinyi khác
Trong nhóm van bướm Shinyi, FBGS (mặt bích) nổi bật về độ chắc chắn và khả năng chịu áp lực. Dưới đây là bảng so sánh với WBGS (tay quay wafer) và WEOM (điều khiển điện) – hai dòng phổ biến cùng phân khúc:
| Tiêu chí | FBGS – Mặt bích | WBGS – Tay quay wafer | WEOM – Điều khiển điện |
|---|---|---|---|
| Kiểu kết nối | Mặt bích đôi (Double Flange) | Kẹp wafer giữa hai mặt bích | Kẹp wafer + mô-tơ điện |
| Độ bền cơ học | Rất cao, thân dày, bắt bulong riêng | Trung bình, phụ thuộc độ siết bích | Cao, mô-tơ cần ổn định vị trí |
| Khả năng chịu áp lực | Tốt nhất (PN16 – ổn định lâu dài) | Tốt ở đường ống nhỏ, áp thấp | Tốt, nhưng phụ thuộc mô-tơ |
| Độ kín nước | Tuyệt đối nhờ ép bích hai đầu | Tốt nhưng dễ lệch nếu bích vênh | Rất tốt, mô-tơ đóng đều |
| Tốc độ thao tác | Trung bình (tay quay hộp số) | Nhanh hơn (tay gạt nhỏ) | Tự động, có thể điều tiết tuyến tính |
| Chi phí đầu tư | Trung bình – cao | Thấp | Cao nhất |
| Ứng dụng | Hệ thống chính, đường ống lớn, trạm bơm | Đường ống nhỏ, hệ thống nội bộ | Hệ thống tự động hóa, PLC, BMS |
| Bảo trì | Dễ, tháo được tại chỗ | Dễ, cấu tạo đơn giản | Cần kiểm tra định kỳ mô-tơ |
👉 Kết luận:
-
Nếu cần van bướm chắc chắn, chịu áp lực cao, lắp cho đường ống lớn (DN200–DN600) → chọn FBGS (mặt bích).
-
Nếu chỉ dùng cho đường ống trung bình, thao tác tay → chọn WBGS (tay quay wafer).
-
Nếu hệ thống tự động hóa, cần điều khiển từ xa → chọn WEOM (điều khiển điện).
FBGS là lựa chọn cân bằng giữa độ bền cơ học, an toàn, chi phí và hiệu suất, phù hợp cho tuyến ống chính của nhà máy hoặc trạm xử lý nước.
Ứng dụng của van bướm mặt bích Shinyi FBGS
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS được thiết kế chuyên biệt cho đường ống công nghiệp, hạ tầng đô thị và PCCC trung tâm – nơi đòi hỏi van có độ kín, độ bền và khả năng chịu áp cao vượt trội.
Hệ thống cấp thoát nước và trạm bơm
-
FBGS được lắp tại đường ống đầu ra, đầu hút bơm hoặc tuyến ống chính DN300–DN600, giúp điều tiết lưu lượng và khóa dòng chảy nhanh chóng.
-
Kết nối mặt bích đôi giúp van chịu rung động tốt, không rò nước kể cả khi áp lực thay đổi đột ngột.
Ví dụ: Nhà máy nước Sông Đuống lắp FBGS DN400 tại trạm bơm trung tâm, sau 5 năm vận hành liên tục vẫn đảm bảo độ kín tuyệt đối, không phải thay gioăng.
Hệ thống xử lý nước thải, hóa chất nhẹ
-
Nhờ đĩa inox 304 và gioăng EPDM, FBGS kháng hóa chất nhẹ, phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải, xi mạ, dệt nhuộm.
-
Van đóng mở êm, không tạo xung áp, giúp bảo vệ thiết bị đầu cuối.
Ví dụ: Tại nhà máy nhuộm Texhong Quảng Ninh, van FBGS DN250 được dùng trong tuyến xả nước tuần hoàn có độ pH 5–8 – vận hành ổn định hơn 3 năm chưa cần bảo trì lớn.
Hệ thống PCCC và hạ tầng tòa nhà
-
FBGS được sử dụng cho hệ thống cấp nước chữa cháy trung tâm (Fire Main), lắp tại vị trí nối bơm hoặc chia nhánh.
-
Có thể kết hợp với van tín hiệu WBSS ở các nhánh để tạo hệ thống PCCC đồng bộ.
Ví dụ: Khu đô thị Ecopark lắp FBGS DN300 ở tuyến chính, WBSS DN150 ở nhánh sprinkler – vừa đảm bảo kín nước vừa giám sát được trạng thái van.
Hệ thống HVAC và công nghiệp
-
Trong hệ thống chiller nước lạnh hoặc hơi, FBGS được dùng để ngắt, điều tiết dòng chảy, đảm bảo cân bằng áp suất ổn định.
-
Van vận hành nhẹ, độ êm cao, thích hợp cho trạm kỹ thuật hoặc phòng máy trong các tòa nhà lớn.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Van bướm mặt bích Shinyi FBGS có kết cấu chắc chắn nhưng cần được lắp đặt đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu suất tối đa và tuổi thọ dài lâu.
Trước khi lắp đặt
-
Kiểm tra kích thước mặt bích trên đường ống có đúng tiêu chuẩn (JIS / BS / DIN PN16) với van.
-
Vệ sinh sạch hai mặt bích, không để dính cát, kim loại hay dị vật.
-
Đặt van đúng hướng dòng chảy (mũi tên trên thân chỉ chiều nước).
-
Không thử đóng mở khi van chưa bắt bulong, tránh lệch trục hoặc rách gioăng.
Khi lắp đặt
-
Lắp van sao cho tay quay hoặc mô-tơ hướng lên hoặc ngang, không để hướng xuống.
-
Siết bulong theo hình chữ X, chia nhiều vòng để lực phân bổ đều quanh mặt bích.
-
Không siết quá chặt – dễ bó gioăng EPDM, gây khó xoay đĩa.
-
Với van DN≥300, nên sử dụng cần cẩu hoặc palang để đưa vào vị trí, tránh va đập làm méo bích.
Ví dụ thực tế: Trong một công trình tại KCN Amata Đồng Nai, kỹ thuật viên siết lệch bulong khiến van DN400 kẹt nhẹ khi đóng. Sau khi siết lại đều tay, van hoạt động trơn tru và đạt độ kín tuyệt đối.
Khi vận hành
-
Mở/đóng từ từ để tránh xung áp (“búa nước”).
-
Khi không sử dụng lâu, nên xoay tay quay ¼ vòng định kỳ để tránh kẹt trục.
-
Nếu dùng mô-tơ, kiểm tra hiển thị “OPEN–CLOSE” và công tắc hành trình trước khi cấp điện.
Khi bảo trì
-
Định kỳ 6 tháng: vệ sinh đĩa van và gioăng, bôi mỡ nhẹ lên trục.
-
12 tháng: mở nắp hộp số, kiểm tra mỡ bánh răng và siết lại bulong.
-
Khi thấy rò nước, kiểm tra độ siết mặt bích và tình trạng gioăng – thường chỉ cần thay vòng EPDM là khắc phục được.
-
Nếu van lắp ngoài trời, nên sơn phủ bảo vệ lại phần tay quay hoặc hộp số mỗi 1–2 năm.
Tổng kết:
- Van bướm mặt bích Shinyi FBGS là dòng van công nghiệp nặng – chịu áp lực cao – độ kín tuyệt đối, lý tưởng cho các hệ thống nước sạch, xử lý nước, PCCC trung tâm và HVAC.
- Nhờ thiết kế mặt bích đôi chắc chắn, cấu tạo gang cầu – inox – EPDM cao cấp, van FBGS của Shinyi Taiwan luôn được đánh giá là bền, ổn định, và đáng tin cậy nhất trong phân khúc van bướm công nghiệp.







