Van bướm tay gạt Shinyi WBLS là dòng van cơ học vận hành bằng tay phổ biến nhất trong nhóm van bướm của Shinyi (Taiwan). Thiết kế gọn nhẹ, thao tác đóng mở nhanh, cấu tạo chắc chắn, giá thành hợp lý – tất cả tạo nên sự lựa chọn tiêu chuẩn cho các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, xử lý nước và PCCC.
Giới thiệu
Van bướm tay gạt Shinyi WBLS là loại van được điều khiển bằng cần gạt (lever handle), cho phép người vận hành mở hoặc đóng van nhanh chỉ trong một thao tác. Thân van được đúc bằng gang cầu (ductile iron), đĩa van bằng inox 304 và gioăng làm kín EPDM chịu nhiệt – đảm bảo độ bền và độ kín cao ngay cả trong môi trường áp lực và nhiệt độ khắt khe.
Đây là dòng van được Shinyi (Taiwan) sản xuất theo tiêu chuẩn PN16, phù hợp lắp đặt trong nhiều hệ thống: nước sinh hoạt, hệ thống lạnh, PCCC, công nghiệp thực phẩm hoặc xử lý nước thải.
Xem đầy đủ danh mục: Van bướm Shinyi
Đặc điểm nổi bật
-
Cần gạt khóa định vị 10 nấc – thao tác nhanh, chính xác, dễ nhận biết vị trí mở/đóng.
-
Thân van gang cầu phủ sơn epoxy dày, chống ăn mòn hiệu quả.
-
Đĩa van inox 304 cho khả năng chống gỉ, tăng tuổi thọ.
-
Gioăng EPDM chịu nhiệt tới 120°C, đảm bảo kín tuyệt đối.
-
Thiết kế wafer mỏng nhẹ, dễ lắp giữa hai mặt bích (JIS, BS, DIN).
-
Áp lực làm việc PN16, thích hợp cho hệ thống nước, khí, PCCC.
-
Hàng có sẵn tại kho Hà Nội – TP.HCM, bảo hành chính hãng 12 tháng.

Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | WBLS |
| Kiểu điều khiển | Tay gạt (Lever handle) |
| Kích cỡ | DN50 – DN150 |
| Áp lực làm việc | PN16 (16 bar) |
| Nhiệt độ tối đa | 120°C |
| Vật liệu thân | Gang cầu phủ epoxy |
| Vật liệu đĩa | Inox 304 |
| Trục van | Inox 410 / Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM |
| Kết nối | Kiểu wafer, lắp giữa hai mặt bích JIS / BS / DIN |
| Môi chất sử dụng | Nước, khí, dầu nhẹ |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |
| Bảo hành | 12 tháng |
Cấu tạo của van bướm tay gạt Shinyi WBLS
Van bướm tay gạt Shinyi WBLS được thiết kế tinh gọn nhưng chính xác, mỗi chi tiết đều được Shinyi chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế. Cấu tạo gồm 5 bộ phận chính:
-
Thân van (Body): đúc bằng gang cầu (ductile iron), phủ lớp sơn epoxy tĩnh điện chống ăn mòn và tăng khả năng chịu áp lực.
-
Đĩa van (Disc): chế tạo từ inox 304, là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy, đảm bảo khả năng chống gỉ và duy trì lưu lượng cao khi mở hoàn toàn.
-
Trục van (Stem): làm bằng inox 410 hoặc 304, truyền chuyển động từ tay gạt đến đĩa van, giúp đóng/mở ổn định, chống xoắn tốt.
-
Gioăng làm kín (Seat): vật liệu EPDM chịu nhiệt và áp lực, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối khi van đóng.
-
Tay gạt (Lever handle): bằng thép sơn tĩnh điện, có khóa định vị nhiều nấc (thường 10 nấc) giúp người vận hành điều chỉnh lưu lượng dễ dàng và nhận biết trạng thái mở/đóng nhanh chóng.
Mọi dòng van Shinyi đều trải qua quy trình gia công CNC và kiểm định áp lực 100% tại nhà máy, đảm bảo sai số ≤1%, tuổi thọ trung bình trên 50.000 chu kỳ vận hành.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm tay gạt Shinyi WBLS hoạt động theo nguyên lý xoay trục ¼ vòng (90°):
-
Khi người vận hành gạt tay về phía song song với đường ống, đĩa van xoay mở theo, cho phép dòng chất lỏng chảy qua.
-
Khi gạt ngược lại, đĩa van quay vuông góc với hướng dòng chảy, tạo mặt chắn kín – ngăn dòng chảy hoàn toàn.
-
Cơ cấu khóa định vị trên tay gạt giúp cố định vị trí mở một phần (điều tiết lưu lượng) hoặc mở hoàn toàn tùy nhu cầu.
Nguyên lý đơn giản nhưng đáng tin cậy này là lý do dòng WBLS được dùng phổ biến nhất trong các hệ thống cần đóng/mở nhanh, thao tác bằng tay.
Ưu điểm của van bướm tay gạt Shinyi WBLS
1️⃣ Ưu điểm về vật liệu
-
Thân gang cầu phủ epoxy: chống ăn mòn và chịu lực vượt trội hơn gang xám.
-
Đĩa inox 304: duy trì bề mặt sáng, hạn chế kẹt đĩa sau thời gian dài sử dụng.
-
Gioăng EPDM: chống lão hóa, chịu nước nóng và áp lực cao.
2️⃣ Ưu điểm của dòng van bướm Shinyi
-
Thiết kế wafer gọn nhẹ, dễ lắp giữa hai mặt bích.
-
Lưu lượng qua van cao, tổn thất áp nhỏ.
-
Bảo trì, thay thế phụ kiện nhanh gọn – chi phí thấp.
-
Kiểm định chặt chẽ, đạt chứng nhận ISO và tiêu chuẩn PCCC quốc tế.
3️⃣ Ưu điểm riêng của dạng tay gạt (WBLS)
-
Thao tác đóng/mở nhanh, chỉ ¼ vòng (90°).
-
Cơ cấu khóa định vị giúp điều tiết lưu lượng chính xác.
-
Không cần hộp số – nhẹ, gọn, dễ lắp trong không gian hẹp.
-
Phù hợp cho các hệ thống vừa và nhỏ, ít thay đổi áp lực.
So sánh với các dòng van bướm Shinyi khác
| Đặc điểm | WBLS (tay gạt) | WBGS (tay quay) | WBSS (tín hiệu) | WEOM (điện) |
|---|---|---|---|---|
| Cơ cấu điều khiển | Tay gạt | Tay quay vô lăng + hộp số | Tay quay + công tắc tín hiệu | Mô-tơ điện |
| Tốc độ thao tác | Nhanh, chỉ ¼ vòng | Chậm hơn, cần quay nhiều vòng | Trung bình | Tự động |
| Độ chính xác điều tiết | Trung bình | Cao | Cao | Rất cao |
| Kích thước khả dụng | DN50–DN150 | DN50–DN300 | DN50–DN400 | DN50–DN500 |
| Ứng dụng phù hợp | Nước sạch, hệ thống nhỏ | Hệ thống lớn, áp lực cao | PCCC, giám sát trung tâm | Điều khiển tự động, tòa nhà, nhà máy |
| Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Trung bình – cao | Cao nhất |
➡️ Kết luận: WBLS là lựa chọn kinh tế – hiệu quả nhất cho hệ thống nước sạch, HVAC, PCCC quy mô nhỏ và trung bình, khi cần thao tác tay nhanh, không yêu cầu điều khiển từ xa.
Ứng dụng của van bướm tay gạt Shinyi WBLS
Van bướm WBLS được ứng dụng đa dạng trong:
-
Hệ thống cấp thoát nước, trạm bơm dân dụng và công nghiệp.
-
Hệ thống PCCC (Fire Fighting) quy mô nhỏ.
-
Hệ thống HVAC, xử lý nước thải, nước làm mát.
-
Nhà máy thực phẩm, hóa chất nhẹ, dệt nhuộm, sản xuất giấy.
-
Hệ thống đường ống tạm, đường ống kiểm tra áp lực.
Sản phẩm được Shinyi Taiwan kiểm định trước khi xuất xưởng, phân phối chính thức tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Công nghiệp AZ, đảm bảo chứng nhận CO-CQ đầy đủ.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì van bướm tay gạt Shinyi WBLS
Van bướm tay gạt Shinyi WBLS có cấu tạo đơn giản nhưng để vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn thực tế được đúc kết từ quá trình thi công nhiều hệ thống công nghiệp và PCCC:
Kiểm tra trước khi lắp đặt
-
Trước khi đưa van vào hệ thống, cần kiểm tra bề mặt đĩa và gioăng EPDM để đảm bảo không có bụi bẩn, vật cứng hoặc dầu mỡ bám.
-
Không được thử đóng/mở van khi chưa có bulong cố định giữa hai mặt bích – dễ làm lệch trục hoặc rách gioăng.
Ví dụ thực tế: Một công trình xử lý nước tại Bắc Ninh từng gặp hiện tượng rò nước nhẹ ngay sau khi vận hành thử. Nguyên nhân là công nhân thử đóng/mở khi van đang treo tự do, khiến đĩa va vào thân lệch trục 1–2 mm.
Căn chỉnh mặt bích trước khi siết bulong
-
Hai mặt bích cần song song và đồng tâm tuyệt đối với đường ống.
-
Siết bulong theo hình chéo (x), chia làm nhiều vòng để lực phân bố đều.
-
Không nên siết quá chặt — đặc biệt khi van mới, vì gioăng EPDM còn đàn hồi mạnh.
Ví dụ: Một trạm bơm PCCC tại khu công nghiệp VSIP đã gặp sự cố kẹt đĩa van khi đóng, nguyên nhân do mặt bích bị vênh, bulong siết lệch làm méo gioăng – van không thể đóng kín hoàn toàn.
Xác định hướng lắp đặt
-
Lắp van sao cho cần gạt hướng lên trên hoặc sang ngang, tránh hướng xuống dưới vì dễ bám bụi, nước, làm kẹt trục sau thời gian dài.
-
Trong môi trường ẩm hoặc có hơi hóa chất, nên bọc bảo vệ phần tay gạt để tránh ăn mòn.
Ví dụ: Trong hệ thống HVAC của tòa nhà cao tầng, kỹ sư thường đặt tay gạt hướng sang ngang, giúp nhân viên bảo trì quan sát trạng thái van dễ dàng và tránh va chạm với trần kỹ thuật.
Thao tác vận hành
-
Khi đóng/mở van, gạt nhẹ và dứt khoát, không dùng búa hoặc lực quá mạnh.
-
Cần gạt có các nấc định vị, nên chọn đúng nấc để điều tiết lưu lượng, tránh gạt giữa hai vị trí không cố định.
-
Không vận hành van khi hệ thống đang có rung động mạnh hoặc dòng chảy xung kích.
Ví dụ: Trong nhà máy sản xuất bia, van bướm bị hỏng tay gạt do công nhân dùng lực kéo đột ngột khi đường ống đang có áp lực, làm biến dạng lẫy khóa – phải thay cả bộ tay gạt.
Bảo trì định kỳ
-
Sau 6–12 tháng, tháo kiểm tra đĩa, trục và gioăng để làm sạch cặn hoặc rong rêu.
-
Bôi trơn nhẹ trục van bằng mỡ silicone, tránh dùng dầu công nghiệp vì có thể làm hỏng EPDM.
-
Nếu van lắp ngoài trời, nên sơn lại phần tay gạt hoặc phủ keo chống rỉ mỗi năm một lần.
Ví dụ: Một dự án cấp nước tại Bình Dương cho thấy van Shinyi WBLS vẫn vận hành tốt sau 5 năm, nhờ được bảo trì định kỳ và thay gioăng EPDM sau chu kỳ 3 năm sử dụng.
Lưu ý về điều kiện làm việc
-
WBLS phù hợp cho áp lực PN16 và nhiệt độ ≤120°C. Không nên dùng cho hơi nóng hoặc dầu nhiệt độ cao.
-
Nếu đường ống có áp lực dao động lớn, nên dùng dòng WBGS (tay quay) hoặc WEOM (điện) thay thế để tăng độ ổn định.
-
Khi van cần giám sát từ xa (PCCC, hệ thống trung tâm), nên thay bằng WBSS (van bướm tín hiệu) có công tắc giám sát.
Lưu kho và vận chuyển
-
Khi chưa lắp đặt, giữ van ở trạng thái mở 1/3, giúp gioăng không bị ép lâu ngày.
-
Bọc nilon bảo vệ tay gạt và đĩa van, tránh va chạm trong quá trình vận chuyển.
-
Đặt van ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc môi trường có hơi acid/kiềm.



















