Van xả khí đơn Shinyi ARVT (Single Air Release Valve) là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp loại bỏ bọt khí và không khí tích tụ khi vận hành. Với thân gang cầu phủ epoxy, phao inox 304, cơ cấu kín khít, dòng ARVT đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tránh rung lắc và hư hại do búa nước.
Giới thiệu
Van xả khí đơn Shinyi ARVT được thiết kế chuyên biệt cho nhiệm vụ xả khí tự động trong hệ thống cấp nước, xử lý nước và PCCC. Trong quá trình vận hành, không khí thường tích tụ ở các điểm cao của đường ống, gây nghẽn dòng chảy, giảm áp lực, rung hệ thống hoặc gây hiện tượng búa nước (water hammer).
Van ARVT của Shinyi – Taiwan giúp giải quyết triệt để vấn đề này bằng cách tự động mở ra khi có khí và đóng lại ngay khi nước dâng lên, đảm bảo đường ống luôn hoạt động trong trạng thái đầy nước và áp lực ổn định.
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 7259, BS 4504, có thể lắp trên đường ống cấp thoát nước, trạm bơm, đường ống truyền dẫn dài, hoặc tại điểm cao nhất của hệ thống.
Đặc điểm nổi bật
Van xả khí Shinyi ARVT là lựa chọn tối ưu nhờ cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả cao, độ kín tuyệt đối và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài:
-
Thân van bằng gang cầu FCD450, phủ epoxy chống ăn mòn, chịu được môi trường ẩm và nước thải nhẹ.
-
Nắp trên bằng gang cầu hoặc hợp kim nhôm, có lỗ thông hơi chính xác, chống va đập.
-
Phao nổi bằng inox 304 chịu ăn mòn, di chuyển nhẹ nhàng theo mực nước.
-
Gioăng làm kín EPDM đàn hồi cao, đảm bảo đóng kín ngay khi nước chạm phao.
-
Cơ cấu xả khí tự động: khi có khí tích tụ, áp suất khí đẩy phao hạ xuống, mở lỗ xả; khi nước đầy, phao nổi lên và bịt kín lại.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp mọi vị trí (đặc biệt ở đỉnh đường ống).
-
Dải kích cỡ: DN25 – DN100.
-
Áp lực làm việc: PN10/PN16.
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 80°C.
-
Tiêu chuẩn kết nối: Mặt bích JIS10K hoặc ren BSP tùy model.
Thông số kỹ thuật (dạng bảng)
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | ARVT |
| Kiểu van | Van xả khí đơn (Single Air Release Valve) |
| Kích cỡ danh nghĩa | DN25 – DN100 |
| Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
| Vật liệu thân | Gang cầu FCD450 phủ epoxy |
| Nắp van | Gang cầu / hợp kim nhôm |
| Phao nổi | Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 80°C |
| Kết nối | Mặt bích JIS10K / PN16 hoặc ren BSP |
| Ứng dụng | Hệ thống cấp thoát nước, PCCC, trạm bơm |
| Thương hiệu | Shinyi – Taiwan |

Cấu tạo & vật liệu
Van xả khí đơn Shinyi ARVT được thiết kế tinh gọn nhưng chuẩn xác về cơ học chất lỏng. Mỗi chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo xả khí nhanh – đóng kín tuyệt đối – hoạt động ổn định lâu dài.
1. Thân van (Body)
-
Vật liệu: Gang cầu FCD450 phủ sơn epoxy tĩnh điện 2 lớp (độ dày ≥ 250 µm).
-
Chức năng: Chịu toàn bộ áp lực hệ thống, bảo vệ cụm phao và nắp.
-
Ưu điểm: Gang cầu có độ bền cơ học cao gấp 1.5–2 lần gang xám, chống nứt gãy; lớp epoxy bảo vệ khỏi ăn mòn trong môi trường ẩm, nước thải hoặc ngoài trời.
2. Nắp van (Cover)
Vật liệu: Gang cầu hoặc hợp kim nhôm, được gia công chính xác và phủ epoxy chống oxy hóa.
Đặc điểm:
-
Có lỗ thoát khí được thiết kế chuẩn theo lưu lượng khí cần xả, tránh hiện tượng thổi nước.
-
Dạng bulông mặt bích, dễ tháo khi cần vệ sinh.
3. Phao nổi (Float)
-
Vật liệu: Inox 304, được hàn kín hoàn toàn, nhẹ và chịu ăn mòn cao.
-
Vai trò: Là bộ phận cảm biến mực nước, quyết định trạng thái mở – đóng của van.
-
Độ chính xác cao: Phao nổi – hạ nhạy, chỉ cần thay đổi mực nước 1–2 cm là phản ứng ngay.
4. Gioăng làm kín (Seat/Gasket)
-
Vật liệu: EPDM cao cấp (Ethylene Propylene Diene Monomer).
-
Đặc tính: Chịu áp tới 16 bar, chịu nhiệt 80°C, kháng ozone, không độc hại với nước uống.
-
Công dụng: Tạo độ kín tuyệt đối giữa nắp và thân khi nước dâng, ngăn rò rỉ khí.
5. Bu lông, đai ốc (Fasteners)
-
Vật liệu: Inox 304, chịu lực cao, chống gỉ sét, dễ tháo lắp khi bảo trì.

Nguyên lý hoạt động
Van xả khí Shinyi ARVT hoạt động dựa trên cơ chế tự động đóng mở nhờ sự thay đổi tỷ trọng giữa nước và không khí.
Khi khởi động hệ thống:
-
Lúc đường ống đang đầy không khí, phao inox nằm ở vị trí thấp, van mở, cho phép khí thoát ra nhanh.
-
Khi nước bắt đầu dâng, không khí bị đẩy ra ngoài qua lỗ thoát khí trên nắp.
Khi ống đầy nước:
-
Áp lực nước nâng phao inox lên, phao ép gioăng EPDM vào lỗ thoát khí, đóng kín hoàn toàn.
-
Hệ thống duy trì trạng thái áp kín, không thất thoát nước.
Trong quá trình vận hành:
-
Nếu trong nước xuất hiện bọt khí hoặc khí hòa tan, chúng tích tụ dần ở đỉnh van.
-
Khi áp suất khí đủ lớn, đẩy phao hạ xuống → van tự động mở thoát khí → sau đó nước dâng lên lại, phao nổi → van đóng.
Chu trình này diễn ra liên tục, đảm bảo đường ống luôn đầy nước, áp lực ổn định, và loại bỏ nguy cơ búa nước (water hammer).
💡 Shinyi đã thử nghiệm dòng ARVT theo tiêu chuẩn ISO 7259 và quy trình kiểm định nội bộ tương đương EN 1074-4, đảm bảo lưu lượng xả khí đạt trên 95% so với lý thuyết trong dải áp 0.2–10 bar.
Ưu điểm
1. Hiệu quả kỹ thuật vượt trội
-
Thoát khí nhanh và ổn định: cơ cấu đơn giản, phản ứng tức thì khi áp thay đổi.
-
Độ kín cao: phao inox và seat EPDM khớp chính xác, không rò nước dù sau thời gian dài sử dụng.
-
Giảm hiện tượng búa nước: nhờ loại bỏ túi khí – nguyên nhân chính gây áp xung.
-
Thiết kế nhỏ gọn: phù hợp lắp đặt trên ống DN25–DN100, dễ bố trí trên đỉnh tuyến hoặc đầu bơm.
2. Độ bền và vật liệu cao cấp
-
Gang cầu FCD phủ epoxy giúp van vận hành 10–15 năm mà không cần thay thân.
-
Phao inox 304 bền, không ăn mòn, không vỡ.
-
Gioăng EPDM nhập khẩu đạt chứng nhận WRAS/NSF cho hệ thống nước sạch.
3. Dễ bảo trì – chi phí thấp
-
Cấu trúc ít chi tiết, dễ tháo, thời gian vệ sinh < 10 phút.
-
Có thể tháo nắp vệ sinh phao và seat tại chỗ, không cần tháo van khỏi hệ thống.
-
Linh kiện thay thế chuẩn Shinyi, dễ tìm, tương thích lẫn giữa các model ARVT cùng cỡ.
4. Giá trị vận hành lâu dài
-
Giảm hao phí điện năng do đường ống không còn túi khí.
-
Kéo dài tuổi thọ cho bơm, van điều áp, đồng hồ lưu lượng.
-
Giữ áp ổn định, tăng hiệu suất toàn hệ thống.
Xem thêm các sản phẩm khác: Van xả khí kép Shinyi | Y lọc Shinyi | Rọ bơm Shinyi
So sánh với các dòng tương tự các hãng khác
| Tiêu chí | Shinyi ARVT | AUT | ARV |
|---|---|---|---|
| Kiểu van | Xả khí đơn tự động | Xả khí đơn | Xả khí đôi |
| Thân van | Gang cầu FCD + epoxy | Gang xám | Gang cầu |
| Phao | Inox 304 | Inox 201 | Inox 304 |
| Gioăng | EPDM WRAS | Cao su NBR | EPDM |
| Áp lực PN | 10/16 bar | 10 bar | 16 bar |
| Độ kín | Rất cao | TB | Cao |
| Bảo trì | Dễ dàng, nhanh | Khó tháo | TB |
| Tuổi thọ ước tính | >10 năm | 5–7 năm | 8–10 năm |
So với các thương hiệu cùng phân khúc, ARVT nổi bật ở độ kín – độ bền và khả năng phản ứng nhanh, phù hợp với cả hệ thống nước sạch áp cao và công trình kỹ thuật yêu cầu ổn định lâu dài.
Ứng dụng thực tế
Van xả khí đơn Shinyi ARVT được các kỹ sư khuyến nghị lắp đặt tại những vị trí có khả năng tích khí cao hoặc thay đổi áp lực liên tục, gồm:
-
Trạm bơm cấp nước đô thị: xả khí trong ống đẩy, tránh rung động đường ống.
-
Nhà máy xử lý nước / hệ thống lọc RO: duy trì cột nước ổn định, giảm nguy cơ cavitation.
-
Hệ thống PCCC: lắp ở điểm cao của ống dẫn để loại khí trong đường ống khi khởi động.
-
Đường ống dài hoặc có độ dốc lớn: ngăn khí tụ tại điểm gấp khúc hoặc đỉnh dốc.
-
Ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ: dùng trong hệ thống nước sạch, nồi hơi, HVAC.
⚙️ Theo đánh giá của đội kỹ thuật AZ Industrial JSC – đại lý phân phối Shinyi tại Việt Nam, van ARVT vận hành ổn định trên 200.000 chu kỳ xả khí mà không cần thay phao hay seat.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì
Để đạt hiệu quả vận hành tối ưu và kéo dài tuổi thọ van, cần tuân thủ đúng quy chuẩn lắp đặt và bảo trì dưới đây:
1. Khi lắp đặt
-
Lắp tại điểm cao nhất của tuyến ống, nơi khí dễ tích tụ.
-
Hướng lắp thẳng đứng, mũi tên chỉ hướng dòng chảy đúng chiều ống.
-
Với hệ áp cao hoặc đường ống lớn, nên lắp thêm van khóa cô lập dưới chân van để thuận tiện bảo trì.
-
Không lắp tại nơi có rung động mạnh hoặc môi trường ăn mòn cao (nếu có, nên bọc bảo vệ lớp epoxy).
2. Khi vận hành
-
Kiểm tra hiện tượng rò rỉ khí hoặc nước trong 24h đầu sau khi chạy thử.
-
Đảm bảo van hoạt động ổn định: không có tiếng rít, xả khí đều.
-
Nếu thấy nước phun ra cùng khí → seat hoặc phao bám cặn → cần vệ sinh.
3. Bảo trì định kỳ
-
Thời gian khuyến nghị: mỗi 6 tháng/lần hoặc khi có dấu hiệu khí không thoát.
-
Quy trình:
-
Đóng van cô lập phía dưới.
-
Tháo nắp van bằng cờ lê tiêu chuẩn.
-
Lấy phao inox và seat EPDM ra vệ sinh bằng bàn chải mềm.
-
Kiểm tra biến dạng seat – nếu chai hoặc nứt, thay mới.
-
Lắp lại, siết bulông chéo đều tay.
-
-
Không dùng hóa chất tẩy mạnh hoặc vật sắc khi vệ sinh lớp epoxy.
4. Cảnh báo kỹ thuật
-
Không để van ARVT hoạt động khi trong ống có dòng khí liên tục hoặc lưu lượng khí lớn, vì đây là loại xả khí đơn, chỉ xử lý bọt khí hoặc khí nhỏ gián đoạn.
-
Với hệ thống có khí nén lớn (bơm áp lực, tuyến dài), nên lắp thêm van xả khí kép Shinyi ARVT-T hoặc ARVT-D ở đầu nguồn để thoát khí nhanh hơn.










