Van phao gang mặt bích Shinyi H100 là van cơ khí điều khiển mực nước tự động cho bể chứa/bồn chứa, sử dụng thân gang đúc sơn epoxy kết nối mặt bích tiêu chuẩn (JIS/PN/ANSI). Cơ cấu phao – tay đòn đóng/mở trực tiếp cửa van giúp vận hành ổn định, không cần điện hay khí nén, phù hợp môi trường nước sạch dân dụng & công nghiệp.
Giới thiệu Van phao Shinyi
H100 thuộc nhóm van phao cơ học thân gang của Shinyi (Taiwan), tối ưu cho các bể trung bình – lớn, yêu cầu lưu lượng cao, đóng kín tốt và độ bền thân vỏ vượt trội so với dòng ren đồng. Kiểu kết nối mặt bích giúp lắp đặt chắc chắn, giảm rung và rò rỉ ở áp cao.
Đặc điểm nổi bật
-
Thân gang cầu (GJS/GGG-40/50) sơn epoxy toàn phần (≈250–300 µm) chống ăn mòn.
-
Kết nối mặt bích JIS 10K / PN16 / ANSI 150 (tùy phiên bản), dễ đồng bộ hệ ống.
-
Phao inox 304 dạng cầu + tay đòn thép mạ kẽm/inox: truyền lực chính xác, bền ngoài trời.
-
Cửa van (seat & disc) đồng/brass hoặc inox 304: kín nước, chống mài mòn.
-
Lưu lượng lớn, tổn thất áp thấp nhờ khoang thân rộng và biên dạng cửa trơn.
-
Không cần năng lượng – tự động hoàn toàn theo mực nước, an toàn & tiết kiệm.
Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
Cấu tạo
Van phao Shinyi H100 có thiết kế cơ khí chắc chắn, gồm các bộ phận chính sau:
-
Thân van (Body):
Chế tạo bằng gang cầu (Ductile Iron – GGG-40 hoặc GGG-50), đúc nguyên khối, phủ sơn epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm cả trong và ngoài để chống ăn mòn. Phần thân được gia công chính xác theo chuẩn mặt bích JIS10K/PN16/ANSI150, đảm bảo độ khít tuyệt đối khi lắp đặt. -
Nắp van (Bonnet):
Gắn bằng bulong, cho phép tháo mở để kiểm tra và bảo dưỡng. Nắp giữ trục van, cụm bi và đĩa van ở vị trí chính xác khi vận hành. -
Đĩa van & ghế van (Disc & Seat):
Bộ phận đóng mở chính của van. Đĩa thường bằng đồng hoặc inox 304, bề mặt đánh bóng mịn để đảm bảo kín nước tuyệt đối. Ghế van (seat) được lắp cố định trong thân, chịu ma sát lớn nên được xử lý chống mài mòn. -
Cần đòn (Lever Arm):
Là thanh thép mạ kẽm hoặc inox 304, liên kết giữa trục van và phao. Cần này truyền chuyển động từ phao đến trục van, giúp thao tác đóng/mở diễn ra chính xác theo độ cao của mực nước. -
Phao (Float Ball):
Là quả cầu inox 304 rỗng chứa không khí, có lực nổi mạnh. Khi mực nước thay đổi, phao di chuyển lên xuống, tạo chuyển động quay cho tay đòn để điều khiển van. -
Cụm trục và khớp nối (Pivot & Link):
Cấu trúc cơ khí trung gian giúp khuếch đại lực từ phao, đảm bảo van đóng kín mà không cần lực lớn. Hệ khớp nối được thiết kế có độ rơ kỹ thuật, chống kẹt trong môi trường nước. -
Gioăng bích & bulong liên kết:
Sử dụng gioăng cao su EPDM hoặc NBR đạt chuẩn nước sạch, đảm bảo kín khít và chịu áp suất tốt tại điểm kết nối mặt bích.

Nguyên lý hoạt động
Van phao H100 vận hành hoàn toàn theo nguyên lý lực nổi – đòn bẩy cơ học:
-
Khi mực nước trong bể thấp:
Phao hạ xuống theo mực nước → tay đòn kéo trục van mở ra → nước từ đường ống cấp vào bể.
Dòng nước chảy qua van với lưu lượng lớn nhờ khoang thân rộng và cửa van mở hoàn toàn. -
Khi mực nước đạt mức cài đặt:
Phao nổi dần lên → đòn bẩy đẩy trục van về vị trí đóng → đĩa van ép chặt vào ghế → ngắt hoàn toàn dòng nước cấp.
Cơ chế này giúp duy trì mực nước ổn định ±2–3 mm, không rung, không rò nước. -
Khi mực nước giảm trở lại:
Phao hạ xuống → lực đòn mở van → chu kỳ lặp lại tự động.
Đặc điểm kỹ thuật quan trọng:
-
Cơ cấu đòn bẩy tối ưu giúp đóng kín nhanh mà không tạo xung áp (water hammer).
-
Không sử dụng điện, khí nén hay cảm biến điện tử → vận hành bền bỉ, ổn định lâu dài.
-
Có thể tinh chỉnh độ cao đóng/mở bằng cách thay đổi vị trí phao trên tay đòn.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị khuyến nghị |
|---|---|
| Model | H100 |
| Kiểu | Van phao cơ, thân gang, kết nối mặt bích |
| Vật liệu thân | Gang cầu (ductile iron) sơn epoxy toàn phần |
| Đĩa/ghế van | Đồng/brass hoặc inox 304 (tùy phiên bản) |
| Phao | Inox 304, dạng cầu, nhiều đường kính |
| Tay đòn | Thép mạ kẽm / inox 304 |
| Kích cỡ | DN50…DN300 (phổ biến DN50, 65, 80, 100, 125, 150) |
| Tiêu chuẩn bích | JIS 10K / PN16 / ANSI 150 |
| Áp làm việc | PN10–PN16 |
| Nhiệt độ | 0…80 °C (nước sạch) |
| Môi trường | Nước sạch, bể ngầm/bể mái, bồn inox/composite |
| Lắp đặt | Ngang, gần thành bể; phao di chuyển tự do |
Xem thêm các sản phẩm khác: Van an toàn shinyi | Van búa nước shinyi
Ưu điểm của van phao gang mặt bích Shinyi H100
Van phao Shinyi H100 được giới kỹ sư đánh giá cao nhờ khả năng vận hành ổn định, kết cấu cơ khí chính xác và tuổi thọ dài trong điều kiện vận hành liên tục.
Dưới góc nhìn kỹ thuật, H100 thể hiện các ưu điểm nổi bật sau:
Vật liệu công nghiệp bền bỉ:
-
Thân gang cầu (Ductile Iron) đúc nguyên khối có độ bền kéo >400 MPa, chịu được áp lực PN16 và nhiệt độ lên đến 80°C.
-
Lớp phủ epoxy dày 250–300 µm bên trong và ngoài giúp chống ăn mòn, chịu nước mặn nhẹ, kéo dài tuổi thọ trong môi trường ẩm ướt.
Độ kín và độ chính xác cao:
-
Đĩa – ghế van bằng đồng hoặc inox được gia công chính xác, đánh bóng gương, cho độ kín nước tuyệt đối.
-
Cơ cấu đòn bẩy tối ưu giúp điểm đóng mở ổn định, sai số chỉ ±2–3 mm so với cao độ đặt trước.
Vận hành an toàn, không cần năng lượng:
-
Hoạt động hoàn toàn bằng lực nổi, không cần cấp điện, khí nén hay cảm biến điện tử, đảm bảo an toàn cho hệ thống nước sạch.
-
Không sinh xung áp khi đóng nhờ biên dạng đĩa van được tối ưu thủy lực (anti water-hammer design).
Bảo trì đơn giản – linh kiện phổ thông:
-
Cấu tạo modul, có thể tháo cụm nắp – trục – đòn bẩy riêng biệt mà không cần tháo rời toàn thân van.
-
Phụ kiện, gioăng, phao inox có sẵn tại thị trường Việt Nam.
Tính linh hoạt cao trong thiết kế:
-
Có thể lắp theo hướng ngang, dọc hoặc nghiêng tùy điều kiện bể chứa.
-
Phù hợp với hầu hết tiêu chuẩn mặt bích quốc tế: JIS, PN, ANSI, dễ thay thế trong các hệ thống sẵn có.
So sánh Shinyi H100 với AUT, ARV, ARITA
| Tiêu chí | Shinyi H100 | AUT | ARV | ARITA |
|---|---|---|---|---|
| Thân – phủ | Gang cầu, epoxy dày | Gang đúc, epoxy | Gang đúc, epoxy | Gang cầu, epoxy công nghiệp |
| Kết nối | JIS10K/PN16/ANSI150 | Thường JIS10K/PN16 | Thường JIS10K | Thường PN16/ANSI150 |
| Seat/Disc | Đồng/INOX 304 | Đồng | Đồng | INOX 304 |
| Phao | Inox 304 (đa cỡ) | Inox/nhựa | Inox | Inox 304 |
| Lưu lượng | Rộng, tổn thất thấp | Tốt | TB–Tốt | Rất tốt |
| Độ kín & ổn định | Rất cao | Cao | TB–Cao | Rất cao |
| Phụ tùng | Dễ tìm | Dễ | Dễ | Khó hơn |
| Giá | Trung bình–hợp lý | Trung bình | Cạnh tranh | Cao |
Nhận xét kỹ sư:
- Shinyi H100 cân bằng hiệu năng – độ bền – chi phí vòng đời, phù hợp bể vừa–lớn trong dân dụng & công nghiệp nhẹ.
- AUT/ARV: dễ mua, giá cạnh tranh; thích hợp dự án cần tối ưu đầu tư ban đầu.
- ARITA: hiệu năng cao, nhưng chi phí & phụ tùng có thể là yếu tố cân nhắc.
Ứng dụng của van phao Shinyi H100
Nhờ cấu tạo cơ học bền vững, khả năng vận hành tự động và chịu được áp cao, van phao Shinyi H100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống kỹ thuật cấp nước:
Hệ thống cấp nước đô thị và tòa nhà cao tầng:
-
Điều khiển tự động mực nước tại bể ngầm, bể mái, bồn chứa trung gian.
-
Giúp duy trì ổn định lưu lượng cấp cho bơm tăng áp mà không gây dao động áp lực.
Nhà máy xử lý nước & trạm bơm công nghiệp:
-
Ổn định mực nước trong bể lắng, bể chứa hoặc bồn trung gian.
-
Bền với nước có chứa clo hoặc hóa chất xử lý nhẹ.
Hệ thống làm mát & tháp giải nhiệt:
-
Tự động cấp nước bù cho bồn giải nhiệt, tháp cooling tower mà không cần cảm biến điện tử.
Nông nghiệp và chăn nuôi công nghiệp:
-
Giữ mức nước ổn định trong bể chứa tưới, ao nuôi, hoặc hệ thống cấp nước cho gia súc, gia cầm.
Bể nước công cộng & khu dân cư:
-
Được dùng trong các công trình cấp nước quy mô vừa và lớn nhờ độ ổn định và tuổi thọ cao hơn hẳn dòng van phao ren đồng.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Để đảm bảo van phao H100 vận hành ổn định và đạt tuổi thọ tối đa, kỹ sư thi công cần lưu ý các yếu tố sau:
1. Trước khi lắp đặt
-
Xác định đúng áp suất danh định (PN) của hệ ống để chọn model tương ứng (JIS10K, PN16 hoặc ANSI150).
-
Làm sạch đường ống, lắp thêm Y-lọc hoặc lưới lọc ở đầu vào để ngăn cặn bẩn gây xước đĩa van.
-
Kiểm tra lớp epoxy: nếu có trầy xước sâu, nên sơn phủ lại để tránh ăn mòn thân van.
2. Trong quá trình lắp đặt
-
Đặt van ở vị trí dễ thao tác, gần thành bể hoặc miệng bồn để thuận tiện kiểm tra phao.
-
Đảm bảo hành trình phao tự do, không chạm thành bể hoặc ống cấp.
-
Dùng gioăng EPDM đạt chuẩn nước sạch, siết bulong mặt bích theo hình chéo đều mô-men để tránh cong mặt bích.
-
Khi điều chỉnh cao độ đóng mở, di chuyển phao dọc theo tay đòn, sau đó siết chặt khớp nối bằng đai ốc inox.
3. Khi vận hành và bảo trì định kỳ
-
Sau 1–2 tuần đầu vận hành, kiểm tra lại điểm đóng/mở thực tế và tinh chỉnh nếu cần.
-
Vệ sinh định kỳ mỗi 3–6 tháng: tháo nắp van, làm sạch đĩa – seat, kiểm tra phao và trục.
-
Không sơn lại phần phao inox hoặc thay phao nhựa để tránh thay đổi trọng lượng cân bằng.
-
Nếu sử dụng trong nước giếng khoan hoặc nước nhiễm sắt/mangan, nên rửa phao thường xuyên để tránh đóng cặn.
-
Khi ngừng vận hành dài ngày, nên xả cạn nước trong thân để tránh đọng cặn và oxy hóa.















