Giới thiệu Lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH
Lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH là dòng thiết bị đầu phun chuyên dụng được sản xuất bởi Shinyi – thương hiệu Đài Loan đạt chứng nhận UL/FM. Dòng NZWH nổi tiếng nhờ khả năng tạo tia nước mạnh, tầm phun xa, chịu áp lực cao và điều khiển linh hoạt, phù hợp cho cả hệ thống chữa cháy trụ nước, xe chữa cháy, cũng như hệ thống phòng cháy cố định trong nhà xưởng và khu công nghiệp.
Với thiết kế tinh gọn, vật liệu hợp kim nhôm cao cấp hoặc đồng thau chống ăn mòn, lăng phun NZWH không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn giúp tối ưu lưu lượng và áp suất làm việc, nâng cao hiệu quả dập tắt đám cháy trong thời gian ngắn nhất.
Đặc điểm nổi bật
Trước khi đi vào thông số kỹ thuật, có thể thấy lăng phun NZWH được Shinyi phát triển với nhiều ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế dạng tay cầm công thái học, dễ thao tác, cho phép điều chỉnh chế độ phun tia hoặc phun sương chỉ bằng thao tác xoay nhẹ.
-
Vật liệu chế tạo cao cấp: thân nhôm đúc hoặc đồng mạ crôm chống oxy hóa, chịu nhiệt và áp lực cao.
-
Lưu lượng ổn định, đáp ứng tốt yêu cầu hệ thống trụ cứu hỏa DN50 – DN65.
-
Cơ cấu điều chỉnh tia nước linh hoạt: xoay đầu lăng để thay đổi góc và hình dạng tia.
-
Tương thích hoàn toàn với cuộn vòi chữa cháy Shinyi và khớp nối cùng hãng, đảm bảo độ kín khít và hiệu suất dòng chảy tối ưu.
-
Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế UL/FM, NFPA 1964.
Xem thêm các sản phẩm khác của hãng Shinyi: Trụ cứu hỏa Shinyi | Van pccc ngoài trời shinyi | Van xả tràn Shinyi
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Model | Shinyi NZWH |
| Hãng sản xuất | SHINYI (Taiwan) |
| Áp lực làm việc | 0.4 – 0.8 MPa |
| Lưu lượng phun | 200 – 400 L/min (tùy áp lực) |
| Tầm phun xa | 25 – 40 mét |
| Đường kính đầu ra | DN50 hoặc DN65 |
| Kiểu kết nối | Ren ngoài / Khớp nối nhanh tiêu chuẩn Shinyi |
| Chế độ phun | Phun tia – Phun sương – Tắt |
| Vật liệu thân | Hợp kim nhôm hoặc đồng thau |
| Bề mặt xử lý | Anod hóa / mạ crôm bóng chống ăn mòn |
| Tiêu chuẩn áp dụng | UL/FM, NFPA 1964 |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 60°C |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |
Cấu tạo của lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH
Trước khi hiểu nguyên lý hoạt động, cần nắm được cấu tạo của lăng phun NZWH – sản phẩm được Shinyi thiết kế tối ưu cả về hiệu năng lẫn độ bền:
Thân lăng phun
-
Được chế tạo bằng hợp kim nhôm đúc nguyên khối hoặc đồng thau mạ crôm, chịu được áp lực cao, không biến dạng trong quá trình sử dụng.
-
Bề mặt được anod hóa hoặc phủ crôm bóng giúp chống ăn mòn, chống oxy hóa trong môi trường ẩm ướt, nước mặn hoặc hóa chất nhẹ.
Tay cầm điều khiển (Handle Grip)
-
Thiết kế công thái học, bọc cao su chống trượt, giúp người lính cứu hỏa cầm chắc tay dù trong điều kiện khẩn cấp, có nước hoặc bọt trơn.
-
Có cần gạt đóng/mở lưu lượng tích hợp sẵn, cho phép vận hành bằng một tay.
Đầu phun (Nozzle Head)
-
Phần đầu có thể xoay để thay đổi chế độ phun: phun tia tập trung, phun sương tỏa rộng hoặc tắt hoàn toàn.
-
Bên trong được bố trí các rãnh xoáy tạo dòng, giúp tia nước ổn định, không bị tán loạn khi áp lực cao.
Khớp nối / Đầu ren kết nối
-
Dạng ren ngoài hoặc khớp nối nhanh Shinyi, tương thích hoàn toàn với cuộn vòi và khớp nối cùng hãng.
-
Gioăng cao su EPDM bên trong đảm bảo độ kín khít, chống rò rỉ tại điểm kết nối.
Vòng chỉnh lưu lượng (Flow Control Ring)
-
Cho phép người dùng điều chỉnh lượng nước ra tùy theo tình huống, giúp tiết kiệm nước nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả dập tắt đám cháy.
Cấu tạo này giúp lăng phun NZWH không chỉ hoạt động bền bỉ trong thời gian dài mà còn dễ dàng tháo lắp, vệ sinh, bảo trì định kỳ.
Nguyên lý hoạt động của lăng phun Shinyi NZWH
Lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH hoạt động theo nguyên lý chuyển đổi năng lượng áp lực thành động năng phun nước:
- Khi nước từ trụ cứu hỏa hoặc máy bơm chảy qua cuộn vòi đến thân lăng, áp suất (0.4–0.8 MPa) được tích tụ trong khoang dẫn.
- Người vận hành gạt cần điều khiển, mở van trong thân lăng để cho nước đi qua họng phun.
- Tại đầu phun, nước được dẫn qua rãnh xoáy định hướng, chuyển đổi áp lực thành tốc độ dòng chảy, tạo thành tia nước mạnh mẽ có thể đạt tầm xa 25–40m.
Xoay đầu lăng phun giúp thay đổi hình dạng tia:
-
Phun tia (Jet): tập trung, tầm xa, dùng để dập cháy tại điểm chính.
-
Phun sương (Spray): tỏa rộng, bao phủ khu vực lớn, giảm nhiệt, bảo vệ người chữa cháy.
-
Tắt (Shut): ngắt hoàn toàn lưu lượng khi không sử dụng.
Nhờ cấu trúc tối ưu và điều khiển chính xác, lăng phun NZWH giúp tiết kiệm nước, giảm áp lực phản hồi lên tay người vận hành và đảm bảo hiệu quả dập cháy cao trong mọi điều kiện.
Ưu điểm của lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH
Lăng phun NZWH được xem là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống chữa cháy chuyên nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
1. Hiệu năng phun mạnh và ổn định
-
Tạo tia nước tập trung, không phân tán, duy trì tầm phun xa đến 40 mét.
-
Dòng chảy ổn định dù áp lực biến thiên trong khoảng 0.4–0.8 MPa.
2. Độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao
-
Thân hợp kim nhôm hoặc đồng thau chống oxy hóa, chịu lực va đập và môi trường khắc nghiệt.
-
Bề mặt xử lý anod hoặc mạ crôm hạn chế gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
3. Thiết kế thân thiện, dễ thao tác
-
Tay cầm công thái học, vận hành bằng một tay.
-
Dễ chuyển đổi giữa các chế độ phun – tia, sương, tắt – chỉ bằng thao tác xoay.
-
Có thể điều chỉnh lưu lượng linh hoạt qua vòng chỉnh dòng.
4. Độ tương thích cao
-
Kết nối chuẩn DN50 hoặc DN65, phù hợp hầu hết các hệ thống trụ cứu hỏa, vòi chữa cháy và đầu nối thông dụng tại Việt Nam.
-
Tương thích hoàn hảo với cuộn vòi và khớp nối Shinyi, tạo nên bộ thiết bị PCCC đồng bộ và hiệu quả.
5. Dễ bảo trì và vệ sinh
-
Cấu trúc đơn giản, có thể tháo rời từng phần để vệ sinh cặn bẩn, kiểm tra gioăng, thay thế nhanh khi cần thiết.
-
Phụ kiện sẵn có, dễ tìm trong hệ thống phân phối Shinyi chính hãng.
So sánh lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH với các loại phổ biến tại Việt Nam
Để đánh giá khách quan vị thế của Shinyi NZWH, chúng ta cùng so sánh với các dòng lăng phun đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam như NAFFCO (UAE), AWG (Đức) và các dòng OEM Trung Quốc / nội địa.
Bảng dưới đây tổng hợp các tiêu chí kỹ thuật, độ bền, hiệu năng và khả năng tương thích – giúp người dùng có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn.
| Tiêu chí | Shinyi NZWH (Taiwan) | NAFFCO / AWG / Delta Fire (UAE / Đức / Anh) | TPC / OEM China (Trung Quốc) |
|---|---|---|---|
| Xuất xứ | Đài Loan – sản xuất theo tiêu chuẩn UL/FM | Châu Âu / Trung Đông – đạt UL/FM, EN, NFPA | Trung Quốc / OEM nội địa |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | UL/FM, NFPA 1964 | UL/FM, EN 15182, NFPA 1964 | Thông số tham khảo, chưa đạt chuẩn quốc tế |
| Vật liệu chế tạo | Hợp kim nhôm hoặc đồng thau mạ crôm | Đồng đỏ, đồng thau hoặc thép không gỉ cao cấp | Nhôm hợp kim thường / đồng pha tạp |
| Bề mặt hoàn thiện | Anod hóa / Crôm bóng chống ăn mòn | Crôm bóng hoặc phủ Niken đặc biệt | Sơn hoặc xi niken mỏng, dễ xước |
| Áp lực làm việc | 0.4 – 0.8 MPa (ổn định, phù hợp thực tế Việt Nam) | 0.4 – 1.0 MPa (cho hệ thống cao áp) | 0.3 – 0.6 MPa (không ổn định) |
| Lưu lượng phun | 200 – 400 L/min | 250 – 450 L/min | 150 – 300 L/min |
| Tầm phun xa | 25 – 40 mét | 30 – 45 mét | 15 – 25 mét |
| Chế độ phun | Tia – Sương – Tắt (xoay cơ khí nhẹ) | Tia – Sương – Tự điều áp (một số model có tự động) | Thường chỉ có Tia / Sương, cơ cấu đơn giản |
| Độ kín khít kết nối | Rất tốt – tương thích chuẩn DN50/DN65 và khớp Shinyi | Tuyệt đối – chuẩn quốc tế BSP / NST | Trung bình – phụ thuộc sai số chế tạo |
| Độ bền cơ học | Cao – chịu va đập nhẹ, ít biến dạng | Rất cao – dùng cho lực lượng chuyên nghiệp | Thấp – dễ móp khi va chạm |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt – phù hợp khí hậu Việt Nam (nhiệt đới ẩm) | Rất tốt – tiêu chuẩn chống muối, chống hóa chất | Kém – dễ oxi hóa sau thời gian sử dụng |
| Tuổi thọ trung bình | 8 – 10 năm | 10 – 15 năm | 2 – 4 năm |
| Mức giá tham khảo | Trung bình – hợp lý | Cao – gấp 1.5–2 lần Shinyi | Thấp – 1/2 đến 1/3 Shinyi |
| Mức độ phổ biến tại Việt Nam | Cao (phân phối rộng, dễ thay thế) | Thấp hơn – chủ yếu trong dự án quốc tế | Cao trong công trình dân dụng, giá rẻ |
| Phù hợp ứng dụng | Nhà xưởng, kho, khu công nghiệp, trạm PCCC | Dự án cao cấp, khu đô thị, nhà máy xuất khẩu | Công trình nhỏ, tạm thời, tiết kiệm chi phí |
Kết luận
Trong bối cảnh thị trường PCCC Việt Nam, lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH là lựa chọn cân bằng tối ưu giữa hiệu năng – độ bền – chi phí.
Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, tương thích tốt với hệ thống trụ cứu hỏa DN50–DN65 đang dùng phổ biến tại Việt Nam, và đặc biệt có chuỗi phụ kiện đồng bộ cùng hãng (khớp nối, cuộn vòi, trụ cứu hỏa, van báo động…), giúp đảm bảo hiệu suất toàn hệ thống và tính đồng nhất kỹ thuật cao.
Ứng dụng của lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH
Trước khi lựa chọn lăng phun, việc xác định vị trí, môi trường và mục tiêu dập cháy là yếu tố quyết định hiệu quả vận hành. Lăng phun Shinyi NZWH được thiết kế linh hoạt, thích hợp cho cả hệ thống chữa cháy di động lẫn cố định.
1. Ứng dụng trong hệ thống chữa cháy trụ nước (Hydrant system)
-
Dùng kèm trụ cứu hỏa Shinyi GRHX hoặc GRDX, nối trực tiếp với cuộn vòi DN50–DN65.
-
Phù hợp cho nhà xưởng công nghiệp, kho logistics, trung tâm thương mại, chung cư cao tầng.
-
Lăng phun NZWH cho phép chọn chế độ phun tia hoặc phun sương tùy vào loại đám cháy (chất rắn, chất lỏng, khu vực rộng…).
2. Ứng dụng trên xe chữa cháy hoặc bồn di động
-
Lắp đặt trên xe bơm hoặc xe chuyên dụng nhờ khả năng chịu áp lực cao và dễ điều khiển bằng một tay.
-
Có thể dùng làm lăng chính hoặc lăng phụ trong trường hợp cần chia nhánh phun nhiều hướng.
-
Dạng kết nối ren hoặc khớp nối nhanh giúp thao tác tháo lắp cực nhanh trong tình huống khẩn cấp.
3. Ứng dụng trong hệ thống PCCC nội bộ của doanh nghiệp
-
Được sử dụng phổ biến trong xưởng cơ khí, kho chứa hóa chất nhẹ, khu sản xuất linh kiện điện tử, thực phẩm, dệt may, nhựa…
-
Khi kết hợp với van cứu hỏa, tủ PCCC và cuộn vòi Shinyi, tạo thành tổ hợp chữa cháy hoàn chỉnh, đảm bảo áp lực ổn định và khả năng phun xa trong điều kiện thực tế.
4. Ứng dụng đào tạo, huấn luyện PCCC
-
Dễ thao tác, nhẹ và bền, nên được nhiều trung tâm huấn luyện PCCC chọn làm thiết bị thực hành.
-
Cho phép mô phỏng các chế độ phun khác nhau và điều chỉnh lưu lượng dễ dàng, an toàn cho người huấn luyện.
Lưu ý khi sử dụng và bảo trì lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH
Để đảm bảo hiệu quả phun, độ bền và an toàn khi sử dụng, người vận hành cần tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật dưới đây:
1. Trước khi sử dụng
-
Kiểm tra khớp nối và gioăng cao su (EPDM): đảm bảo không nứt, rách hoặc mất đàn hồi.
-
Xác định đúng hướng phun và kiểm tra môi trường xung quanh trước khi mở nước, tránh hướng vào người hoặc thiết bị điện.
-
Thử nước nhẹ trước khi phun mạnh để kiểm tra lưu lượng và chế độ tia.
-
Nếu lăng phun kết nối với trụ cứu hỏa hoặc bơm cao áp, cần mở nước từ từ để tránh sốc áp.
2. Trong quá trình vận hành
-
Giữ tư thế vững vàng khi phun tia tập trung, đặc biệt khi áp lực trên 0.7 MPa.
-
Khi thay đổi chế độ phun, xoay đầu lăng nhẹ nhàng, không dùng lực quá mạnh để tránh mòn ren hoặc biến dạng vòng điều hướng.
-
Không để lăng phun chạm đất trong khi đang hoạt động, vì cát và bụi có thể làm xước bề mặt phun và giảm hiệu suất tia nước.
-
Nếu sử dụng liên tục trong thời gian dài, nên ngắt nước định kỳ 5–10 phút để tránh quá nhiệt phần tay cầm do ma sát dòng chảy.
3. Sau khi sử dụng
-
Xả sạch nước bên trong, để khô tự nhiên hoặc lau bằng khăn mềm.
-
Không nên phơi dưới nắng gắt hoặc để trong môi trường ẩm ướt lâu ngày.
-
Kiểm tra và tra mỡ bảo dưỡng nhẹ tại các ren xoay hoặc cần gạt, giúp chuyển động mượt và tăng tuổi thọ.
-
Cất trong tủ PCCC hoặc hộp dụng cụ có mái che, tránh bụi, dầu mỡ và hóa chất.
4. Bảo trì định kỳ
-
Tần suất khuyến nghị: kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần và bảo dưỡng 1 năm/lần.
-
Kiểm tra độ kín khít của các gioăng, thay mới nếu có dấu hiệu lão hóa.
-
Vệ sinh đầu phun, loại bỏ cặn khoáng hoặc rỉ sét bám tại rãnh xoáy.
-
Nếu phát hiện tia phun bị lệch, có thể tháo đầu phun vệ sinh hoặc liên hệ trung tâm kỹ thuật Shinyi Việt Nam để được kiểm tra, hiệu chỉnh.
Tổng kết chuyên gia
Lăng phun chữa cháy Shinyi NZWH không chỉ là một thiết bị dập lửa đơn thuần, mà là giải pháp toàn diện trong hệ thống PCCC của doanh nghiệp.
Nó kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế công thái học, hiệu suất thủy lực và độ bền vật liệu, giúp người vận hành dễ dàng điều khiển dòng nước trong mọi tình huống cháy nổ.
Khi được bảo trì đúng cách, sản phẩm có thể hoạt động ổn định trên 8–10 năm mà không giảm hiệu quả, vượt trội so với hầu hết các dòng phổ thông trên thị trường Việt Nam.


















