Giới thiệu Khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ
Khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ (Double Arch Rubber Expansion Joint) là thiết bị kỹ thuật dùng để giảm rung, hấp thụ dao động và bù giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống công nghiệp.
Sản phẩm được thiết kế bởi Shinyi – Taiwan, chế tạo theo tiêu chuẩn JIS10K / PN16, với hai gân cao su đàn hồi giúp khả năng co giãn linh hoạt hơn, hấp thụ chấn động mạnh và giảm áp lực tác động lên mặt bích hoặc thiết bị.
Khớp nối 2 cầu TSEJ thường được sử dụng tại trạm bơm, nhà máy nước, hệ thống PCCC, HVAC và xử lý nước thải, nơi đường ống dài, áp lực thay đổi hoặc rung động mạnh từ bơm và motor.
Với kết cấu bền, tuổi thọ cao, khả năng làm việc ổn định, TSEJ là phiên bản nâng cao của dòng 1 cầu SREJ, phù hợp cho những hệ thống yêu cầu độ đàn hồi lớn và vận hành êm tuyệt đối.
Xem toàn bộ các sản phẩm: Khớp nối mềm cao su Shinyi

Đặc điểm nổi bật của khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ
Khớp nối TSEJ có cấu trúc hai gân (hai cầu cao su), giúp tăng khả năng hấp thụ rung động, giãn nở và lệch trục gấp đôi so với loại 1 cầu. Một số đặc điểm nổi bật gồm:
-
Cấu trúc 2 cầu cao su (Double Arch): cho phép độ giãn và đàn hồi cao hơn, giảm áp lực tác động và rung chấn mạnh.
-
Vật liệu cao su tổng hợp EPDM hoặc NBR: có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt, kháng ozone và hóa chất nhẹ.
-
Mặt bích thép carbon phủ epoxy xanh dương: chống ăn mòn, khoan lỗ tiêu chuẩn JIS10K, dễ lắp đặt.
-
Hấp thụ đa hướng: bù giãn nở dọc trục, lệch tâm và lệch góc, giúp hệ thống hoạt động ổn định.
-
Giảm tiếng ồn và chấn động tới 98%, hạn chế cộng hưởng giữa máy bơm và ống.
-
Áp lực làm việc PN10–PN16, đáp ứng hầu hết hệ thống dân dụng và công nghiệp.
-
Tuổi thọ cao hơn 1 cầu, nhờ khả năng đàn hồi tốt và giảm tải cơ học.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Model | TSEJ |
| Thương hiệu | Shinyi – Taiwan |
| Kiểu khớp nối | Cao su 2 cầu (Double Arch) |
| Kích cỡ danh nghĩa | DN32 – DN400 |
| Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ +80°C |
| Vật liệu thân | Cao su tổng hợp EPDM / NBR |
| Mặt bích | Thép carbon phủ epoxy xanh dương |
| Độ giãn dọc trục | ±20 mm |
| Độ lệch ngang | ±15 mm |
| Độ lệch góc | ±15° |
| Khả năng giảm rung | 95–98% |
| Kết nối | Mặt bích JIS10K |
| Ứng dụng | Nước, nước thải, HVAC, PCCC, công nghiệp |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |
| Tình trạng hàng | Có sẵn tại kho Hà Nội & TP.HCM |
Cấu tạo của khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ
Khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ được thiết kế với hai gân (hai cầu cao su đàn hồi), giúp thiết bị hấp thụ dao động đa hướng và bù giãn nở lớn hơn so với loại 1 cầu.
Cấu tạo gồm 4 bộ phận chính:
-
Thân cao su (Rubber Body):
Là phần chính của khớp nối, làm bằng cao su tổng hợp EPDM hoặc NBR, có tính đàn hồi cao, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, kháng ozone, tia UV và dung dịch hóa chất loãng. -
Lớp gia cường (Reinforcement Layer):
Gồm nhiều lớp sợi bố nylon và vải bố chịu lực cao, được ép nhiều hướng giúp tăng khả năng chịu áp lực và hạn chế biến dạng khi khớp nối co giãn mạnh. -
Vòng ép và viền kẹp (Retaining Rings):
Được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép carbon phủ epoxy, dùng để ép chặt phần cao su với mặt bích, giữ kín khi chịu áp suất và dao động mạnh. -
Mặt bích (Flanges):
Thép carbon phủ sơn epoxy xanh dương, khoan lỗ theo tiêu chuẩn JIS10K, giúp lắp đặt dễ dàng và đảm bảo đồng bộ với hệ thống ống.
Nhờ thiết kế hai cầu, khớp nối TSEJ có thể co giãn gấp đôi, đồng thời giảm áp lực cơ học và dao động truyền qua đường ống, giúp hệ thống vận hành êm và ổn định hơn.

Nguyên lý hoạt động của khớp nối cao su 2 cầu Shinyi
Nguyên lý hoạt động của TSEJ dựa trên độ đàn hồi cao và khả năng biến dạng đa hướng của vật liệu cao su:
-
Khi bơm hoạt động gây rung hoặc xung áp, hai cầu cao su sẽ giãn ra và co lại luân phiên, hấp thụ chấn động cơ học và triệt tiêu sóng áp lực.
-
Khi đường ống bị lệch trục hoặc giãn do nhiệt độ, khớp nối có thể bù lệch góc và dịch chuyển dọc trục, hạn chế nứt vỡ hoặc xô lệch mặt bích.
-
Khi thiết bị giãn nở nhiệt hoặc co lại, cao su hai cầu đàn hồi sẽ tự cân bằng lực, giúp toàn hệ thống ổn định.
Vì có hai khoang đàn hồi độc lập, TSEJ có thể phân tán dao động đều hơn, tránh tập trung ứng suất tại một điểm – điều mà khớp nối 1 cầu khó đạt được.
Ưu điểm nổi bật của khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ
-
Độ đàn hồi cao gấp đôi loại 1 cầu:
Cấu trúc hai gân giúp thiết bị co giãn mạnh hơn, hấp thụ dao động và giãn nở hiệu quả hơn. -
Giảm rung – giảm ồn gần như tuyệt đối:
Có thể triệt tiêu 95–98% dao động và tiếng ồn do bơm, motor, hoặc dòng chảy áp lực cao gây ra. -
Bù lệch trục, bù góc linh hoạt:
Cho phép lệch trục ±15 mm và góc lệch tới 15°, thích hợp cho các hệ thống ống dài hoặc lắp đặt không đồng tâm. -
Kéo dài tuổi thọ thiết bị:
Giảm tải trọng cơ học cho bơm, van, mặt bích, giúp giảm rung và mỏi kim loại trong suốt quá trình vận hành. -
Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt:
Cao su EPDM chịu được nước nóng, ozone, dung dịch trung tính; NBR phù hợp với môi trường có dầu nhẹ hoặc khí nén. -
Lắp đặt đơn giản – không cần bảo trì thường xuyên:
Chỉ cần kiểm tra định kỳ, không yêu cầu tra dầu hay vệ sinh định kỳ như các khớp nối kim loại. -
Ứng dụng rộng rãi:
Từ hệ thống HVAC, PCCC, nước sạch, xử lý nước thải, công nghiệp hóa chất nhẹ đến các trạm bơm công suất lớn.
So sánh khớp nối cao su 2 cầu TSEJ và 1 cầu SREJ
| Tiêu chí so sánh | TSEJ – 2 cầu | SREJ – 1 cầu |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Hai gân cao su, hai khoang đàn hồi | Một gân cao su, một khoang đàn hồi |
| Khả năng hấp thụ rung động | 95–98% | 90–95% |
| Khả năng bù giãn nở dọc trục | ±20 mm | ±10 mm |
| Khả năng lệch ngang | ±15 mm | ±8 mm |
| Khả năng lệch góc | ±15° | ±10° |
| Chiều dài tổng thể | Dài hơn – hấp thụ tốt hơn | Ngắn hơn – tiết kiệm không gian |
| Độ đàn hồi | Rất cao, phù hợp rung động mạnh | Trung bình, phù hợp áp lực cao |
| Ứng dụng chính | Hệ thống rung mạnh, HVAC, trạm bơm lớn | Hệ thống áp lực cao, PCCC, nước sạch |
| Tuổi thọ trung bình | 8–10 năm | 10–12 năm |
| Giá thành | Cao hơn 20–30% | Kinh tế hơn, phổ biến hơn |
➡️ Kết luận:
-
TSEJ (2 cầu) phù hợp nơi dao động lớn, hệ thống dài hoặc cần độ đàn hồi cao.
-
SREJ (1 cầu) thích hợp cho áp lực cao, không gian hẹp và yêu cầu độ bền lâu.
Ứng dụng thực tế của khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ
Khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ được thiết kế để làm việc trong điều kiện dao động mạnh, áp lực biến thiên và nhiệt độ thay đổi liên tục, nơi mà loại 1 cầu không còn đủ linh hoạt để hấp thụ biến dạng.
Nhờ có hai gân đàn hồi, sản phẩm này có thể làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ thống đường ống.
Các ứng dụng điển hình của TSEJ:
-
Trạm bơm công suất lớn:
Hấp thụ rung động và xung áp khi bơm khởi động hoặc ngừng, giúp bảo vệ vòng bi, bu-lông mặt bích và các van lắp liền kề. -
Hệ thống HVAC – Chiller:
Lắp tại các cụm bơm nước lạnh, dàn giải nhiệt hoặc chiller trung tâm, nơi có sự co giãn nhiệt liên tục, giúp giảm ồn và triệt tiêu dao động ống mềm. -
Nhà máy xử lý nước & nước thải:
Giảm chấn cho hệ thống đường ống dài, đặc biệt ở khu vực ống dẫn nước thô, ống xả hoặc khu sục khí – nơi có áp suất thay đổi nhanh. -
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC):
Dùng tại đầu ra bơm chữa cháy, cụm van điều khiển, hoặc đường ống chính, để giảm xung áp và dao động cột nước khi bơm kích hoạt. -
Khu công nghiệp – nhà máy hóa chất:
Áp dụng cho đường ống nước kỹ thuật, khí nén hoặc dung dịch loãng, giúp chống rung cho thiết bị và duy trì độ kín an toàn.
Nhờ cấu tạo hai cầu, khớp nối TSEJ mang lại khả năng triệt tiêu rung động vượt trội, giúp hệ thống vận hành êm – an toàn – ít bảo trì, đặc biệt trong các hệ thống kỹ thuật trung tâm và công nghiệp nặng.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Để khớp nối cao su 2 cầu Shinyi TSEJ hoạt động đúng chức năng và bền lâu, kỹ sư cần tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật dưới đây:
-
Căn chỉnh đồng tâm đường ống trước khi lắp:
Tránh kéo giãn hoặc lệch trục khi siết bu-lông, để không tạo lực xoắn lên thân cao su. -
Siết bu-lông đối xứng, vừa lực:
Không siết quá chặt, tránh làm bẹp mép cao su và giảm khả năng đàn hồi. -
Giữ khô và sạch phần cao su:
Không để dầu, xăng hoặc dung môi mạnh dính vào thân khớp nối (trừ khi dùng loại NBR chuyên dụng). -
Không dùng làm khớp chịu kéo:
Nếu có lực kéo lớn, nên lắp thêm thanh giằng chống (tie rod set) để giữ khoảng cách ổn định giữa hai mặt bích. -
Bảo dưỡng định kỳ 6–12 tháng:
Kiểm tra bề mặt cao su, lớp sơn mặt bích và độ siết bu-lông. Thay mới khi thấy cao su bị nứt, cứng hoặc mất đàn hồi. -
Tránh lắp trong môi trường ngập nước lâu:
Dù cao su EPDM chống nước, việc ngâm liên tục sẽ làm giảm tuổi thọ do oxy hóa và vi sinh. -
Không vận hành quá giới hạn nhiệt và áp:
Giữ trong dải an toàn ≤80°C và ≤PN16 để đảm bảo độ bền tối đa.
Thực hiện đúng quy trình trên, khớp nối TSEJ có thể vận hành bền bỉ 8–10 năm, duy trì hiệu quả giảm rung và kín khít hoàn toàn.










