Giới thiệu Khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ
Khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ (Rubber Expansion Joint – Single Arch) là thiết bị hấp thụ dao động, giảm rung, và bù giãn nở trên đường ống công nghiệp.
Sản phẩm được sản xuất bởi Shinyi – Taiwan, đạt tiêu chuẩn JIS, BS và PN16, với thiết kế 1 gân (1 cầu cao su) giúp linh hoạt, đàn hồi tốt, giảm ứng suất cơ học tại các khớp nối của hệ thống đường ống.
Khớp nối SREJ là lựa chọn phổ biến trong cấp thoát nước, PCCC, HVAC, hóa chất nhẹ và nhà máy công nghiệp, giúp bảo vệ bơm, van, đường ống khỏi rung chấn, xung áp hoặc lệch trục khi vận hành. 
Đặc điểm nổi bật của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ
Khớp nối SREJ của Shinyi được thiết kế tối ưu theo công nghệ Đài Loan, kết hợp vật liệu cao su chất lượng cao và mặt bích thép mạ sơn tĩnh điện, mang lại hiệu suất bền bỉ và tuổi thọ dài lâu.
-
Cấu trúc 1 cầu (1 gân cao su): đàn hồi linh hoạt, hấp thụ tốt rung động và tiếng ồn.
-
Vật liệu cao su tổng hợp (EPDM/NBR/NR): chịu nhiệt, chịu áp, chống lão hóa, phù hợp nhiều môi trường chất lỏng.
-
Mặt bích bằng thép carbon sơn epoxy xanh dương, khoan lỗ tiêu chuẩn JIS10K, đảm bảo độ bền cơ học và dễ lắp đặt.
-
Giảm chấn hiệu quả: hấp thụ dao động trục, lệch tâm và giãn nở nhiệt.
-
Áp lực làm việc tối đa PN16, chịu được áp suất cao và xung áp từ bơm.
-
Khả năng cách âm, giảm ồn, phù hợp cho nhà máy, trạm bơm, khu dân cư.
-
Tuổi thọ trung bình trên 10 năm nếu vận hành đúng tải và điều kiện môi trường ổn định.
Xem thêm các sản phẩm danh mục: Khớp nối mềm Shinyi
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Model | SREJ |
| Thương hiệu | Shinyi – Taiwan |
| Loại khớp nối | Cao su 1 cầu (Single Arch) |
| Kích cỡ danh nghĩa | DN32 – DN400 |
| Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ +80°C |
| Vật liệu thân | Cao su tổng hợp EPDM / NBR / NR |
| Mặt bích | Thép carbon phủ epoxy xanh dương |
| Độ giãn dọc trục | ±10 mm |
| Độ lệch ngang | ±8 mm |
| Độ lệch góc | ±10° |
| Khả năng giảm rung | 90–95% |
| Kết nối | Mặt bích JIS10K |
| Môi trường sử dụng | Nước, nước thải, PCCC, HVAC |
| Xuất xứ | Shinyi – Taiwan |
| Tình trạng hàng | Có sẵn tại kho Hà Nội & TP.HCM |

Cấu tạo của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ
Khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ được thiết kế dạng ống cao su đàn hồi có 1 gân (1 cầu) ở giữa, hai đầu được ép chặt với mặt bích thép carbon phủ epoxy bằng vòng kẹp chịu lực.
Cấu tạo tổng thể gồm 4 bộ phận chính:
-
Thân cao su (Rubber Body):
Phần chính của khớp nối, làm từ cao su tổng hợp EPDM hoặc NBR. Vật liệu này có độ đàn hồi cao, chịu áp lực, chịu nhiệt, kháng ozone và tia UV, đảm bảo độ bền trong môi trường nước và hóa chất nhẹ. -
Lớp gia cường (Reinforcement Layer):
Gồm nhiều lớp sợi nylon hoặc vải bố chịu lực, bố trí theo hướng xoắn giúp tăng khả năng chịu áp suất và chống biến dạng khi co giãn. -
Vòng kẹp và viền ép (Retaining Rings):
Được chế tạo từ thép mạ kẽm hoặc thép carbon sơn epoxy, có nhiệm vụ cố định phần cao su với mặt bích, ngăn trượt hoặc tuột khi có áp lực cao. -
Mặt bích (Flanges):
Làm bằng thép carbon phủ epoxy xanh dương, khoan lỗ tiêu chuẩn JIS10K, giúp lắp ráp dễ dàng với các thiết bị khác như bơm, van, ống.
Nhờ cấu tạo đơn giản nhưng chắc chắn, khớp nối SREJ có khả năng chịu biến dạng linh hoạt và giảm rung hiệu quả mà không cần bảo dưỡng phức tạp.

Nguyên lý hoạt động của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi
Nguyên lý hoạt động của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ dựa trên độ đàn hồi và biến dạng của vật liệu cao su.
Khi hệ thống vận hành, khớp nối sẽ tự động giảm chấn động, hấp thụ dao động và bù sai lệch trục nhờ vào khả năng nén, giãn, xoay và uốn nhẹ của thân cao su.
-
Khi có rung động hoặc xung áp từ bơm: khớp nối giãn nở nhẹ, triệt tiêu dao động và giảm truyền lực sang đường ống.
-
Khi ống bị lệch trục hoặc giãn nở do nhiệt độ: phần cầu cao su cho phép bù lệch góc hoặc co giãn dọc trục, hạn chế nứt gãy mối nối.
-
Khi hệ thống hoạt động liên tục: khớp nối duy trì đàn hồi ổn định, bảo vệ vòng bi bơm, van, mặt bích khỏi hư hại.
Nhờ đó, khớp nối SREJ không chỉ kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giúp giảm tiếng ồn và rung động tổng thể của hệ thống.
Ưu điểm nổi bật của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ
-
Giảm rung, giảm ồn cực tốt:
Cấu trúc cao su đàn hồi kết hợp sợi bố gia cường giúp hấp thụ tới 90–95% dao động cơ học, giảm đáng kể tiếng ồn của bơm và ống. -
Bù lệch trục, co giãn linh hoạt:
Cho phép hệ thống giãn dài, co rút hoặc lệch trục trong phạm vi ±10 mm mà không ảnh hưởng đến độ kín. -
Chống ăn mòn, chống hóa chất nhẹ:
Vật liệu EPDM và NBR có khả năng kháng ozone, nước mặn, và dung dịch hóa chất loãng. -
Kết nối đơn giản – tháo lắp nhanh:
Mặt bích tiêu chuẩn JIS10K, chỉ cần siết bu-lông đều quanh và không cần phụ kiện đặc biệt. -
Chi phí thấp – hiệu quả cao:
Dễ thay thế, không cần bảo trì thường xuyên, tuổi thọ có thể đạt trên 10 năm. -
Ứng dụng đa dạng:
Từ hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC, đến các nhà máy hóa chất nhẹ và xử lý nước thải.

So sánh khớp nối cao su 1 cầu SREJ và 2 cầu TSEJ
Hai dòng khớp nối Shinyi có chức năng tương tự nhau nhưng khác biệt về khả năng bù giãn và mức độ đàn hồi.
Bảng sau giúp chọn đúng sản phẩm theo điều kiện thực tế:
| Tiêu chí so sánh | SREJ – 1 cầu | TSEJ – 2 cầu |
|---|---|---|
| Cấu trúc | 1 gân (1 cầu cao su) | 2 gân (2 cầu cao su) |
| Độ đàn hồi | Trung bình – linh hoạt | Cao – mềm và co giãn tốt hơn |
| Khả năng bù lệch trục | ±10 mm | ±20 mm |
| Khả năng hấp thụ rung động | 90–95% | 95–98% |
| Chiều dài tổng thể | Ngắn hơn – tiết kiệm không gian | Dài hơn, cần khoảng trống lớn |
| Áp lực chịu đựng | Cao hơn, thích hợp áp lực lớn | Thấp hơn, phù hợp hệ thống mềm |
| Giá thành | Thấp hơn, phổ biến hơn | Cao hơn 20–30% |
| Ứng dụng chính | Bơm, trạm nước, HVAC, PCCC | Hệ thống áp lực thấp, rung động mạnh |
| Tuổi thọ trung bình | ~10 năm | ~8–9 năm |
➡️ Tóm lại:
-
SREJ (1 cầu) phù hợp cho hệ thống có áp lực cao, không gian hẹp, yêu cầu độ bền lớn.
-
TSEJ (2 cầu) phù hợp nơi dao động mạnh, cần độ linh hoạt và bù lệch nhiều hơn.
Ứng dụng thực tế của khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ
Khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật có áp lực trung bình – cao, đặc biệt nơi thường xuyên phát sinh rung động, dao động cơ học hoặc giãn nở nhiệt.
Sản phẩm đóng vai trò như “bộ giảm chấn và bù giãn linh hoạt” bảo vệ toàn bộ đường ống, bơm và thiết bị phụ trợ.
Một số ứng dụng tiêu biểu:
-
Hệ thống cấp nước và xử lý nước:
Dùng để hấp thụ rung động của bơm, bù sai lệch trục giữa bơm và ống, giảm tiếng ồn cho toàn tuyến. -
Trạm bơm & nhà máy công nghiệp:
Giúp ngăn truyền rung động cơ học từ bơm sang nền móng, đảm bảo vận hành êm, giảm hao mòn bạc đạn. -
Hệ thống HVAC (điều hòa không khí – thông gió):
Lắp tại các vị trí đầu vào – ra của chiller, bơm nước lạnh để giảm chấn, hạn chế nứt gãy mối nối. -
Hệ thống PCCC:
Được lắp trước bơm chữa cháy hoặc tại các cụm van, giảm rung, giảm áp lực xung khi bơm khởi động. -
Công trình hạ tầng kỹ thuật:
Sử dụng trong các đường ống cấp thoát nước đô thị, trạm bơm nước thải, khu dân cư, khu công nghiệp.
Nhờ độ đàn hồi cao và khả năng cách âm hiệu quả, khớp nối SREJ giúp tăng tuổi thọ toàn bộ hệ thống ống và giảm chi phí bảo trì định kỳ.

Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Để đảm bảo khớp nối cao su 1 cầu Shinyi SREJ vận hành ổn định và bền lâu, cần tuân thủ các khuyến nghị kỹ thuật sau:
-
Lắp đúng hướng dòng chảy:
Phần cầu cao su nên hướng về phía có dao động hoặc áp lực lớn hơn (thường là phía bơm). -
Không vặn xoắn hoặc ép lệch khi lắp:
Cần căn chỉnh đồng tâm giữa 2 mặt bích trước khi siết bu-lông, tránh làm méo hoặc căng sai hướng. -
Siết bu-lông đều, đối xứng:
Dùng mô-men siết vừa đủ, tránh siết quá chặt làm biến dạng mép cao su. -
Không lắp tại vị trí ngập nước hoặc dầu:
Cao su EPDM và NBR kháng nước tốt nhưng có thể giảm tuổi thọ khi ngâm trong dầu hoặc hóa chất mạnh. -
Bảo trì định kỳ 6–12 tháng/lần:
Kiểm tra độ đàn hồi, bề mặt cao su, lớp sơn mặt bích; thay mới nếu có dấu hiệu nứt hoặc lão hóa. -
Không dùng làm khớp nối chịu kéo:
Nếu đường ống có lực kéo mạnh, nên dùng thêm thanh giằng chống (tie rod set) để cố định vị trí. -
Nhiệt độ làm việc:
Không vượt quá +80°C để tránh giảm đàn hồi hoặc nứt bề mặt cao su.
Tuân thủ đúng các hướng dẫn trên giúp khớp nối hoạt động ổn định, duy trì khả năng giảm rung hiệu quả trên 10 năm.











