Rọ bơm Shinyi SFVX là dòng van một chiều dạng rọ hút chuyên dùng cho hệ thống cấp nước, phòng bơm và trạm bơm công nghiệp. Thiết kế thân gang cầu phủ epoxy, lưới chắn inox chống ăn mòn, hoạt động ổn định và độ kín cao, giúp bảo vệ máy bơm, ngăn dòng chảy ngược và đảm bảo hệ thống luôn mồi nước hiệu quả.
Giới thiệu
Rọ bơm Shinyi SFVX là sản phẩm tiêu chuẩn cao của thương hiệu Shinyi (Đài Loan), được thiết kế chuyên dụng cho đầu hút máy bơm. Van cho phép nước chỉ đi theo một chiều – vào máy bơm – và tự động đóng lại khi máy ngừng hoạt động để ngăn dòng chảy ngược, tránh mất nước mồi.
Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7259, BS 5153, thích hợp lắp đặt tại hệ thống bơm cấp thoát nước, nhà máy xử lý nước, công trình hạ tầng, thủy lợi và PCCC.
Đặc điểm nổi bật
Rọ bơm Shinyi SFVX có nhiều ưu điểm kỹ thuật đáng chú ý:
-
Thân van bằng gang cầu FCD450, phủ sơn epoxy chống ăn mòn, thích hợp môi trường ẩm ướt, nước sạch hoặc nước thải nhẹ.
-
Đĩa van và trục bằng inox 304/316, cho khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài.
-
Lưới lọc (strainer) inox dày, gia công chính xác, giảm tối đa rác bẩn lọt vào đường hút bơm.
-
Lò xo đàn hồi nhẹ, giúp van đóng nhanh, chống hiện tượng búa nước.
-
Cấu tạo đơn giản – dễ bảo trì, tháo lắp nhanh tại vị trí đầu ống hút.
-
Đường kính danh nghĩa (DN): 50 – 300 mm.
-
Áp suất làm việc (PN): 10 – 16 bar.
Thông số kỹ thuật
| Model | Kích thước (DN) | Áp lực (PN) | Vật liệu thân | Vật liệu đĩa/lưới | Nhiệt độ làm việc | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SFVX-50 | DN50 (2”) | PN10/16 | Gang cầu FCD450 | Inox 304 | 0–80°C | Nước sạch, hệ thống bơm dân dụng |
| SFVX-80 | DN80 (3”) | PN10/16 | Gang cầu FCD450 | Inox 304 | 0–80°C | Nhà máy xử lý nước |
| SFVX-100 | DN100 (4”) | PN10/16 | Gang cầu FCD450 | Inox 304 | 0–80°C | Trạm bơm công nghiệp |
| SFVX-150 | DN150 (6”) | PN10/16 | Gang cầu FCD450 | Inox 304 | 0–80°C | Bơm cấp nước sạch, PCCC |
| SFVX-200 | DN200 (8”) | PN10/16 | Gang cầu FCD450 | Inox 304 | 0–80°C | Cấp thoát nước đô thị |

Cấu tạo và vật liệu
Rọ bơm Shinyi SFVX gồm các bộ phận chính sau ( bảng tóm tắt)
| STT | Tên chi tiết | Vật liệu |
|---|---|---|
| 1 | Thân van | Gang cầu FCD450 phủ epoxy |
| 2 | Nắp van | Gang cầu FCD450 phủ epoxy |
| 3 | Đĩa van | Inox 304 / 316 |
| 4 | Trục van | Inox 304 / 316 |
| 5 | Lưới lọc | Inox 304 |
| 6 | Vòng đệm / gioăng | EPDM |
| 7 | Bu lông, ốc siết | Inox 304 |
Chi tiết
Phần này mô tả chi tiết từng bộ phận của rọ bơm Shinyi SFVX, lý do lựa chọn vật liệu và ảnh hưởng tới hiệu năng – độ bền.
Thân & nắp (Body/Cover)
-
Vật liệu: gang cầu (FCD) phủ epoxy dày, bám dính cao.
-
Vai trò: tạo khoang dòng chảy, chịu áp, chống ăn mòn bề mặt; hình học khoang được tối ưu để giảm xoáy và tổn thất áp.
-
Lưu ý: bề mặt mặt bích được tiện phẳng để tăng độ kín với gioăng đường ống.
Đĩa van (Disc/Clapper)
-
Vật liệu: inox 304/316; độ cứng tốt, chống rỗ pitting khi tiếp xúc nước xử lý.
-
Kết cấu: đĩa tròn hoặc đĩa cánh khép kín, bề mặt làm kín có vát mép để khi hồi lưu sẽ đóng nhanh, chống búa nước.
Trục/khớp (Stem/Hinge)
-
Vật liệu: inox 304/316, gia công chính xác, khe hở nhỏ giúp đĩa đóng mở êm và lặp lại vị trí tốt.
-
Cơ cấu chốt chống lỏng, hạn chế mài mòn điểm tựa.
Gioăng làm kín (Seat/Gasket)
-
Vật liệu: EPDM chống lão hóa, chịu nước nóng/lạnh, bám kín tốt với inox/epoxy.
-
Thiết kế: biên dạng chữ O hoặc mép phẳng; độ cứng Shore tối ưu để vừa kín vừa không gây kẹt đĩa.
Lưới lọc (Strainer/Screen)
-
Vật liệu: inox 304 độ dày đủ lớn, mắt lưới đều (free area lớn) để giữ rác mà ít cản dòng.
-
Kết cấu: dạng ống hoặc chóp, hàn/đinh tán chắc với thân; mép lưới có viền gia cường chống bóp méo.
Bu lông/đai ốc
-
Vật liệu: inox 304, tăng khả năng tháo mở sau thời gian dài ngâm nước.
Bề mặt phủ
-
Lớp epoxy ngoài trời/nhúng nước; độ dày khuyến nghị ≥ 200 μm, giúp hạn chế gỉ sét, dễ vệ sinh.

Nguyên lý hoạt động
Tóm tắt cách rọ bơm SFVX kiểm soát dòng chảy một chiều, giữ nước mồi và bảo vệ máy bơm.
-
Khi bơm chạy: áp suất âm tại ống hút tạo chênh áp qua rọ; đĩa mở về phía trong thân, nước đi qua lưới inox → khoang thân → ống hút.
-
Khi bơm dừng: chênh áp triệt tiêu, đĩa tự đóng nhờ trọng lượng/độ đàn hồi và áp lực cột nước hồi lưu; dòng chảy ngược bị chặn, nước mồi được giữ lại.
-
Tối ưu tổn thất áp: hình nội lưu (flow path) bo trơn giúp giảm ΔP. Lưới có tỷ lệ diện tích thoáng (FAR) cao để lưu lượng qua lưới không bị nghẽn.
-
Ổn định mồi: việc giữ cột nước trong ống hút tránh xâm khí, hạn chế cavitation khi khởi động lần sau, tăng tuổi thọ phớt trục/cánh bơm.
Ưu điểm nổi bật
Trình bày theo góc nhìn hiệu năng – vận hành – tuổi thọ để thấy lợi thế thực tế khi dùng SFVX.
-
Giữ nước mồi chắc chắn: đĩa – seat kín khít, hạn chế rò mồi và xâm khí → khởi động bơm nhanh, êm.
-
Bảo vệ bơm – hệ thống: lưới inox giữ rác/cặn lớn không vào cánh bơm, giảm kẹt – mẻ cánh – mài mòn volute.
-
Lưu lượng ổn định, ΔP thấp: đường dẫn trơn + lưới FAR cao giúp hệ ít sụt áp đầu hút, đặc biệt với cỡ DN lớn.
-
Vật liệu bền, chống ăn mòn: FCD + epoxy và inox 304/316 hoạt động tốt trong nước sạch, nước xử lý, nước muối loãng.
-
Bảo trì thân thiện: kết cấu nắp/lưới tháo nhanh, vệ sinh định kỳ đơn giản; bulông inox ít kẹt rỉ.
-
Tổng chi phí sở hữu thấp (TCO): thời gian vận hành dài, ít dừng máy, giảm thay thế phụ tùng.
Xem thêm các sản phẩm khác: van cổng shinyi | Van bướm shinyi
Ứng dụng thực tế
Nhóm tình huống tiêu biểu, kèm lưu ý triển khai để đạt hiệu quả cao.
-
Trạm bơm cấp nước sạch/nhà máy nước: đặt rọ ở hố bơm/hồ chứa; ưu tiên lưới mắt vừa để hạn chế lá – rác.
-
Hệ thống PCCC: duy trì nước mồi ống hút bơm chữa cháy, giảm thời gian lên áp; nên có van cô lập trên ống hút để bảo trì nhanh.
-
Xử lý nước – thủy lợi – tưới tiêu: môi trường nhiều rác/cát → tăng tần suất vệ sinh lưới, cân nhắc y-lọc bổ sung sau rọ.
-
Hệ bơm giếng/bể ngầm: treo rọ cách đáy tối thiểu 5–10× kích thước mắt lưới hoặc ≥ 150–300 mm (tùy DN) để tránh hút bùn cát.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì (Checklist kỹ thuật)
Danh sách kiểm soát theo vòng đời: trước lắp – khi lắp – sau lắp – vận hành định kỳ.
A. Trước lắp đặt
-
Kiểm tra DN/PN phù hợp mặt bích ống hút; soi bề mặt gasket phẳng, không xước sâu.
-
Ướm vị trí treo/đặt rọ bảo đảm luôn ngập nước và cách đáy như khuyến nghị.
-
Chọn gioăng mặt bích phù hợp (EPDM/NBR) và lực siết bulông theo mô-men tiêu chuẩn.
B. Khi lắp đặt
-
Hướng mũi tên cùng chiều dòng chảy vào bơm; căn đồng tâm để đĩa không bị lệch – cọ sát.
-
Dùng bulông inox siết chéo đều, kiểm tra khe hở lưới không chạm vật cứng.
-
Nếu treo rọ trong bể/kênh: dùng cáp inox hoặc gông đỡ để tránh rung va.
C. Sau lắp & chạy thử
-
Mồi bơm, kiểm tra rò rỉ tại mặt bích/đường viền nắp; nghe tiếng đóng mở đĩa có êm không.
-
Đo áp hút (vacuum) và lưu lượng; nếu ΔP bất thường, kiểm tra nghẹt lưới hoặc xâm khí.
D. Bảo trì định kỳ
-
3–6 tháng/lần (tùy nước sạch/nhiều cặn): cô lập ống hút, tháo nắp rọ, vệ sinh lưới inox, kiểm tra seat EPDM.
-
Thay thế khi: lưới móp/rách, seat chai cứng hoặc đĩa rỗ pitting.
-
Ghi nhật ký: ngày vệ sinh, tình trạng lưới/seat, tiếng ồn khi đóng, ΔP trước–sau vệ sinh.
E. Sự cố thường gặp & khắc phục nhanh
-
Mất mồi sau vài giờ: seat/đĩa bám cặn → vệ sinh, kiểm tra bề mặt đĩa; siết lại bulông nắp.
-
Lưu lượng tụt mạnh: lưới nghẹt, mực nước thấp, ống hút xì khí → vệ sinh, nâng mực rọ, kiểm tra mối nối hút.
-
Tiếng “cộc” lớn khi dừng bơm: đóng đĩa quá gắt → kiểm tra biên dạng đĩa/seat, bổ sung van giảm chấn/bẫy khí trên tuyến.














